De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
myötäpäivään
theo & chiều kim đồng hồ
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
& kierrä myötäpäivään
quay & xuôi chiá»u
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
myötäpäivään, myötäpäivään!
theo chiều kim đồng hồ
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
käännä sitä myötäpäivään.
nếu mi quay nó theo chiều kim đồng hồ, cái neo sẽ được đóng lại.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
hiero sitä myötäpäivään!
xoáy theo chiều kim đồng hồ!
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
mekaniikka toimii myötäpäivään.
- theo chiều kim đồng hồ. - "chiều kim đồng hồ"
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
& kierrä kuvaa myötäpäivään
& quay ảnh theo chiều kim đồng hồ
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
peilattu pystytasossa ja kierretty myötäpäivään
lật dọc
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
veivaa kammesta myötäpäivään, kun käsken.
colin, khi tôi nói đi, quay cái này theo chiều kim đồng hồ.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
onko väliä, pyöritänkö myötäpäivään vai vastapäivään?
phương hướng có quan trọng lắm không, ví như theo chiêu hoặc ngược chiều kim đồng hồ chẳng hạn?
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
se on vaimennin, sitä kuuluu pyörittää myötäpäivään.
Ống giảm thanh phải xoay vào ngược chiều kim đồng hồ.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
käännä ensin neljännes myötäpäivään, käännä kahvasta.
Được rồi, các anh, tôi phải làm sao đây? anh sẽ phải vặn một phần tư chiều kim đồng hồ
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
kun käsken, - vedä, käännä myötäpäivään ja työnnä takaisin.
ok, khi nào tôi ra hiệu, cô kéo nó lên, xoay theo chiều kim đồng hồ, và ấn nó xuống. hiểu không? hiểu!
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- vesi juoksee myötäpäivään päiväntasaajan yllä, joten olemme pohjoisessa.
nước trong bồn cầu xoáy theo chiều kim đồng hồ trên đường xích đạo, chúng ta đang ở phía bắc.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
näytönsäästäjä pyörittää näytöllä bittikarttaa 90 asteen verran loogisten operaatioiden mukaisesti: bittikartta jakaantuu kvadrantteihin, jotka liikkuvat myötäpäivään. kvadrantit jakaantuvat yhä pienempiin osiin, jotka nekin liikkuvat edelleen myötäpäivään. tietynkokoiset alakvadrantit liikkuvat samansuuntaisesti. kuva näyttää häviävän taustaan ja muodostuvan uudelleen kallistettuna. tekijä: jamie zawinski; 1992.
`` blitspin ''liên tục quay một mảng ảnh 90 độ bằng các toán tử lôgíc: mảng ảnh được chia làm 4 phần, và các thành phần được đổi chỗ cho nhau theo chiều kim đồng hồ. và mỗi phần lại được chia nhỏ thành 4 và đổi chỗ giống vậy, với lưu ý là các phần có kích thước giống nhau được đổi chỗ cùng lúc với nhau. viết bởi jamie zawinski dựa trên mã smalltalk trong tạp chí byte năm 1981. khi bạn xem chúng, hình ảnh dường như tan ra và ghép lại với hình dạng mới bị quay. bạn có thể cài đặt hình ảnh hiển thị, định dạng xbm hay xpm, hoặc để chương trình chộp ảnh màn hình và quay nó.
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad: