Usted buscó: להתפלל (Hebreo - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Hebrew

Vietnamese

Información

Hebrew

להתפלל

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Hebreo

Vietnamita

Información

Hebreo

ויהי אחר שלחו אתם ויעל ההרה להתפלל׃

Vietnamita

ngài lìa khỏi chúng rồi, thì lên núi mà cầu nguyện.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

וגם משל דבר אליהם להתפלל תמיד ולא להתרפות׃

Vietnamita

Ðức chúa jêsus phán cùng môn đồ một thí dụ, để tỏ ra rằng phải cầu nguyện luôn, chớ hề mỏi mệt:

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

הן קץ הכל קרב לכן היו צנועים וערים להתפלל׃

Vietnamita

sự cuối cùng của muôn vật đã gần; vậy hãy khôn ngoan tỉnh thức mà cầu nguyện.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

שני אנשים עלו אל המקדש להתפלל האחד פרוש והאחד מוכס׃

Vietnamita

có hai người lên đền thờ cầu nguyện: một người pha-ri-si và một người thâu thuế.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

ואחרי שלחו את העם עלה ההרה בדד להתפלל ויהי ערב והוא לבדו שמה׃

Vietnamita

xong rồi, ngài lên núi để cầu nguyện riêng; đến chiều tối, ngài ở đó một mình.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

והיה כי נראה כי נלאה מואב על הבמה ובא אל מקדשו להתפלל ולא יוכל׃

Vietnamita

vì dầu mô-áp chịu mệt nhọc đặng đi đến nơi cao, dầu vào trong nơi thánh mình để cầu nguyện, cũng chẳng được nhậm!

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

ויהי בימים ההם ויצא ההרה להתפלל ויעמד כל הלילה בתפלה לאלהים׃

Vietnamita

trong lúc đó, Ðức chúa jêsus đi lên núi để cầu nguyện; và thức thâu đêm cầu nguyện Ðức chúa trời.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

ויבאו עליו חבלי מות ויוסף להתפלל בחזקה ותהי זעתו כנטפי דם ירדים לארץ׃

Vietnamita

trong cơn rất đau thương, ngài cầu nguyện càng thiết, mồ hôi trở nên như giọt máu lớn rơi xuống đất.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

ויהי ממחרת והמה הלכים בדרך וקרבים לעיר ויעל פטרוס על הגג להתפלל כשעה הששית׃

Vietnamita

bữa sau, trong lúc ba người ấy đương đi đường và đã đến gần thành, vừa nhằm giờ thứ sáu phi -e-rơ leo lên mái nhà để cầu nguyện.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

גם אנכי חלילה לי מחטא ליהוה מחדל להתפלל בעדכם והוריתי אתכם בדרך הטובה והישרה׃

Vietnamita

còn ta đây, cũng chẳng phạm tội cùng Ðức giê-hô-va mà thôi cầu nguyện cho các ngươi. ta sẽ dạy các ngươi biết con đường lành và ngay.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

ויהי כשמנה ימים אחרי הדברים האלה ויקח אליו את פטרוס ואת יוחנן ואת יעקב ויעל אל ההר להתפלל שם׃

Vietnamita

Ðộ tám ngày sau khi phán các lời đó, Ðức chúa jêsus đem phi -e-rơ, giăng và gia-cơ đi với mình lên trên núi để cầu nguyện.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

וכי תעמדו להתפלל תסלחו לכל איש את אשר בלבבכם עליו למען יסלח לכם אביכם שבשמים אף הוא את פשעיכם׃

Vietnamita

khi các ngươi đứng cầu nguyện, nếu có sự gì bất bình cùng ai, thì hãy tha thứ, để cha các ngươi ở trên trời cũng tha lỗi cho các ngươi.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

ויהי הוא מתפלל במקום אחד ויאמר אליו אחד מתלמידיו אחרי כלותו אדני למדנו להתפלל כאשר למד גם יוחנן את תלמידיו׃

Vietnamita

có một ngày, Ðức chúa jêsus cầu nguyện ở nơi kia. khi cầu nguyện xong, một môn đồ thưa ngài rằng: lạy chúa, xin dạy chúng tôi cầu nguyện, cũng như giăng đã dạy môn đồ mình.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

בעבור זאת גם אנחנו למן היום אשר שמענוה לא חדלנו להתפלל בעדכם ולבקש שתמלאו דעת רצון האלהים בכל חכמה ותבונה רוחנית׃

Vietnamita

cho nên, chúng tôi cũng vậy, từ ngày nhận được tin đó, cứ cầu nguyện cho anh em không thôi, và xin Ðức chúa trời ban cho anh em được đầy dẫy sự hiểu biết về ý muốn của ngài, với mọi thứ khôn ngoan và hiểu biết thiêng liêng nữa,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,794,850,313 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo