Usted buscó: ראיתם (Hebreo - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Hebrew

Vietnamese

Información

Hebrew

ראיתם

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Hebreo

Vietnamita

Información

Hebreo

מצאוני השמרים הסבבים בעיר את שאהבה נפשי ראיתם׃

Vietnamita

những kẻ canh tuần vòng quanh thành có gặp tôi. tôi hỏi rằng: các ngươi có thấy người mà lòng ta yêu mến chăng!

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

כי גם לכם המלחמה אשר ראיתם בי ואשר עתה שמעים אתם עלי׃

Vietnamita

là phải chịu cùng một cuộc chiến tranh như anh em đã thấy ở nơi tôi và hiện nay còn nghe nói có nơi tôi.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

אני מדבר את אשר ראיתי אצל אבי ואתם עשים את אשר ראיתם אצל אביכם׃

Vietnamita

ta nói điều ta đã thấy nơi cha ta; còn các ngươi cứ làm điều đã học nơi cha mình.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

והאב אשר שלחני הוא מעיד עלי ואתם את קולו לא שמעתם מעולם ותמונתו לא ראיתם׃

Vietnamita

chính cha, là Ðấng đã sai ta, cũng làm chứng về ta. các ngươi chưa hề nghe tiếng ngài, chưa hề thấy mặt ngài,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

והגדתם לאבי את כל כבודי במצרים ואת כל אשר ראיתם ומהרתם והורדתם את אבי הנה׃

Vietnamita

vậy, hãy thuật lại các điều vinh hiển của tôi tại xứ Ê-díp-tô, cùng mọi việc mà anh em đã thấy cho cha nghe, và hãy mau mau dời cha xuống đây.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

אשר אהבתם ולא ראיתם ואשר עתה תאמינו בו בלא ראות אתו ובכן תגילו בשמחה מפארה עצמה מספר׃

Vietnamita

ngài là Ðấng anh em không thấy mà yêu mến; dầu bây giờ anh em không thấy ngài, nhưng tin ngài, và vui mừng lắm một cách không xiết kể và vinh hiển:

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

ואתם ראיתם את כל אשר עשה יהוה אלהיכם לכל הגוים האלה מפניכם כי יהוה אלהיכם הוא הנלחם לכם׃

Vietnamita

các ngươi đã thấy mọi điều giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm cho những dân tộc này mà ngài bắt qui phục các ngươi; vì ấy là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã chiến đấu cho các ngươi.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

הנה מאשרים אנחנו את הסבלים את סבלנות איוב שמעתכם ואת אחרית האדון ראיתם כי רחום וחנון יהוה׃

Vietnamita

anh em biết rằng những kẻ nhịn nhục chịu khổ thì chúng ta xưng là có phước. anh em đã nghe nói về sự nhịn nhục của gióp, và thấy cái kết cuộc mà chúa ban cho người; vì chúa đầy lòng thương xót và nhơn từ.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

ויקרא משה אל כל ישראל ויאמר אלהם אתם ראיתם את כל אשר עשה יהוה לעיניכם בארץ מצרים לפרעה ולכל עבדיו ולכל ארצו׃

Vietnamita

vậy, môi-se gọi cả y-sơ-ra-ên mà nói rằng: các ngươi đã thấy mọi điều Ðức giê-hô-va làm trong xứ Ê-díp-tô dưới mắt các ngươi cho pha-ra-ôn, quần thần và cả xứ người,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

ויאמרו אתם אנשי הגליל מה תעמדו פה ועיניכם השמימה ישוע זה אשר לקח מאתכם השמימה כן בוא יבוא כאשר ראיתם אתו עלה השמימה׃

Vietnamita

và nói rằng: hỡi người ga-li-lê, sao các ngươi đứng ngóng lên trời làm chi? jêsus nầy đã được cất lên trời khỏi giữa các ngươi, cũng sẽ trở lại như cách các ngươi đã thấy ngài lên trời vậy.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

ויאמר משה אל העם אל תיראו התיצבו וראו את ישועת יהוה אשר יעשה לכם היום כי אשר ראיתם את מצרים היום לא תסיפו לראתם עוד עד עולם׃

Vietnamita

môi-se đáp cùng dân sự rằng: chớ sợ chi, hãy ở đó, rồi ngày nay xem sự giải cứu Ðức giê-hô-va sẽ làm cho các ngươi; vì người Ê-díp-tô mà các ngươi ngó thấy ngày nay, thì chẳng bao giờ ngó thấy nữa.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

ויען ישוע ויאמר להם לכו והגידו ליוחנן את אשר ראיתם ואשר שמעתם כי עורים ראים ופסחים מתהלכים ומצרעים מטהרים וחרשים שומעים ומתים קמים ועניים מתבשרים׃

Vietnamita

Ðoạn, ngài đáp rằng: hãy về báo cho giăng sự các ngươi đã thấy và đã nghe: kẻ đui được sáng, kẻ què được đi, kẻ phung được sạch, kẻ điếc được nghe, kẻ chết được sống lại, tin lành đã rao giảng cho kẻ nghèo.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Hebreo

ויעל אבימלך הר צלמון הוא וכל העם אשר אתו ויקח אבימלך את הקרדמות בידו ויכרת שוכת עצים וישאה וישם על שכמו ויאמר אל העם אשר עמו מה ראיתם עשיתי מהרו עשו כמוני׃

Vietnamita

a-bi-mê-léc bèn đi lên núi sanh-môn với cả đạo binh theo mình. người cầm lấy nơi tay một cái rìu chặt một nhánh cây, đỡ nó lên và vác trên vai; rồi nói cùng quân theo mình rằng: các ngươi có thấy điều ta làm chăng? hãy mau mau làm như ta.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,773,712,649 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo