Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
- nem csípem a magaslatokat.
-tôi rất khó chịu khi ở trên cao!
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jóllehet izráelbõl a magaslatokat nem irtották ki, mindazáltal asának tiszta szíve vala egész életében.
song các nơi cao không phá dỡ khỏi y-sơ-ra-ên; dầu vậy, lòng a-sa vẫn trọn lành cả đời người.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
És az õ szíve felemelkedett az Úr útjain, és még jobban kiirtá júdából a magaslatokat és az aserákat.
người vững lòng theo các đường lối của Ðức giê-hô-va; lại phá dỡ các nơi cao và những thần tượng a-sê-ra khỏi giu-đa.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
de ha a magaslatokat nem rontották is le, mégis asának szíve tökéletes volt az Úrhoz életének minden napjaiban.
song người không trừ bỏ các nơi cao; dầu vậy, đối với Ðức giê-hô-va, lòng a-sa là trọn lành cả đời mình.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
júdának minden városaiban is magaslatokat építe, hogy az idegen isteneknek tömjénezzen, és haragra ingerlé az urat, atyái istenét.
trong các thành xứ giu-đa, người dựng lên những nơi cao đặng xông hương cho các thần khác mà chọc giận giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ người.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
csak a magaslatokat nem rontották le; még ott áldozott és tömjénezett a nép a magaslatokon. Õ építette meg az Úr házának felsõ kapuját.
dầu vậy, người không dỡ các nơi cao; dân sự cứ cúng tế và xông hương trên các nơi cao đó. Ấy là giô-tham xây cất cửa thượng của đền thờ Ðức giê-hô-va.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
is csináltatott magaslatokat júda hegyein, és azt mûvelé, hogy a jeruzsálembeliek paráználkodának, sõt júdát is felbiztatá [erre.]
người cũng lập những nơi cao trong các núi giu-đa, xui cho dân cư thành giê-ru-sa-lem thông dâm, và khiến cho dân giu-đa lầm lạc.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
hogy állítál magadnak fedelet minden keresztúton, és magaslatokat csinálál minden utczán, de nem voltál olyan, mint a rima, kicsibe véve a bért.
khi mầy xây vòng khung mình nơi lối vào mỗi đường, dựng nơi cao trên mỗi đường phố, mầy không giống như đứa điếm đĩ, bởi mầy khinh tiền công;
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
És alattomban oly dolgokat cselekedtek az izráel fiai, a melyek ellenére voltak az Úrnak, az õ istenöknek, és építettek magoknak magaslatokat minden városaikban, az õrtornyoktól a kerített városokig.
dân y-sơ-ra-ên làm lén những việc bất chánh nghịch cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của chúng, xây dựng những nơi cao trong khắp các thành họ, từ tháp vọng canh cho đến thành kiên cố,
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- ez a magaslat, vannak ott őrszemei?
Ông có người chốt ở cao điểm này không? Ở đây, đã mất.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad: