Usted buscó: khối lượng thị trường (Inglés - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

English

Vietnamese

Información

English

khối lượng thị trường

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Inglés

Vietnamita

Información

Inglés

khối lượng

Vietnamita

weight

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

giá thị trường/1 cổ phiếu

Vietnamita

market price per share

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

khu vực tư nhân sẽ đóng một vai trò quan trọng khi việt nam mở cửa thị trường cho các mặt hàng định hướng xuất khẩu.

Vietnamita

the role of the private sector is very important in this endeavor as vietnam opens its market for export market-oriented products.

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

- quản lý và chỉ đạo toàn bộ các hoạt động của cn hcm nhằm đáp ứng hoạt động kinh doanh và phát triển thị trường bán hàng khu vực miền nam.

Vietnamita

managing and instructing the operations of ho chi minh city branch in order to meet the requirements of business operationn and development of sale market in the south.

Última actualización: 2019-02-25
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Inglés

chúng ta không chắc chắn khả năng sự biến động thị trường sẽ không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng công ty thực hiện dự án có lượng tiền mặt hoặc lượng tiền mặt thu được từ hoạt động bán tài sản nhằm hoàn trả tiền thỏa thuận hoạt động jce và khoản hoàn trả được ưu tiên chưa thanh toán.

Vietnamita

there are no assurances that market fluctuations will not negatively impact the ability of the project company to generate cash or liquidate its assets to repay the jce operating agreement or generate deferred preferred return.

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

tuy nhiên, những công ty này chỉ thực hiện những kỹ thuật nói trên chỉ khi đáp ứng yêu cầu của dự án chiến lược do phía cổ đông đề xuất, ví dụ như ifc, ngân hàng thế giới, quỹ đầu tư quốc tế, và các thị trường xuất khẩu, chứ không nhằm mục đích chấp hành chỉ đạo của chính phủ.

Vietnamita

tuy nhiên, những công ty này chỉ thực hiện những kỹ thuật nói trên chỉ khi điều này đáp ứng yêu cầu của dự án chiến lược do phía cổ đông đề xuất, ví dụ như ifc, ngân hàng thế giới, quỹ đầu tư quốc tế, và các thị trường xuất khẩu, hơn là tuân thủ theo chỉ đạo của chính phủ.

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương hiệu là hoạt động không thể thiếu để doanh nghiệp này đạt được lợi thế cạnh tranh tối đa và truyền thông đến người tiêu dùng.

Vietnamita

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương

Última actualización: 2022-08-10
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Obtenga una traducción de calidad con
7,774,197,939 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo