Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
putting green
De: Traducción automática Sugiera una traducción mejor Calidad:
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Añadir una traducción
green
lục
Última actualización: 2018-03-07 Frecuencia de uso: 19 Calidad: Referencia: Translated.com
green.
màu xanh lá cây.
Última actualización: 2016-10-27 Frecuencia de uso: 1 Calidad: Referencia: Translated.com
green!
- làm đây!
- green?
- xanh à?
putting you.
Đặt anh chứ.
putting more wood.
Đưa thêm củi.
putting it off?
hoãn thẩm vấn hắn sao?
putting me undercover...
khiến anh phải ẩn mình...
- putting you through.
-xin chờ máy.
- okay. putting it on.
- bây giờ con sẽ đội cho mẹ
putting up a painting.
treo tranh thôi.
mind putting my cue away?
cất cơ dùm tôi được không?
i'm putting her up.
tôi để cho cổ ở đây.
- or putting down roots?
- ...hay sợ sống dưới một mái nhà?
i'm putting my foot down.
cô quyết rồi.
he's putting on lipstick!
ba đang tô son môi!
- you ain't putting me out.
- không, không.
- putting others before yourself.
luôn đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của bản thân.
i'm putting my gun down, whit.
tôi bỏ súng xuống đây, whit.
- i slaved putting this deal together.
- tao đã hao công tốn sức cho thỏa thuận này đấy.