Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
at hedningene er medarvinger og hører med til legemet og har del med i løftet i kristus jesus ved evangeliet,
lẽ mầu nhiệm đó tức là: dân ngoại là kẻ đồng kế tự, là các chi của đồng một thể, đều có phần chung với chúng ta về lời hứa đã nhờ tin lành mà lập trong Ðức chúa jêsus christ;
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
men er vi barn, da er vi også arvinger, guds arvinger og kristi medarvinger, såfremt vi lider med ham, forat vi også skal herliggjøres med ham.
lại nếu chúng ta là con cái, thì cũng là kẻ kế tự: kẻ kế tự Ðức chúa trời và là kẻ đồng kế tự với Ðấng christ, miễn chúng ta đều chịu đau đớn với ngài, hầu cho cũng được vinh hiển với ngài.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
likeså i ektemenn: lev med forstand sammen med eders hustruer som det svakere kar, og vis dem ære, da de og er medarvinger til livets nåde, forat eders bønner ikke skal hindres.
hỡi người làm chồng, hãy tỏ điều khôn ngoan ra trong sự ăn ở với vợ mình, như là với giống yếu đuối hơn; vì họ sẽ cùng anh em hưởng phước sự sống, nên phải kính nể họ, hầu cho không điều gì làm rối loạn sự cầu nguyện của anh em.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
ved tro opholdt han sig som utlending i det lovede land som i et fremmed land, idet han bodde i telt sammen med isak og jakob, medarvingene til det samme løfte;
bởi đức tin, người kiều ngụ trong xứ đã hứa cho mình, như trên đất ngoại quốc, ở trong các trại, cũng như y-sác và gia-cốp, là kẻ đồng kế tự một lời hứa với người.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad: