Usted buscó: Я люблю тебя (Ruso - Vietnamita)

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Ruso

Vietnamita

Información

Ruso

Я люблю тебя!

Vietnamita

anh phải lòng em.

Última actualización: 2014-02-01
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Любящих меня я люблю, и ищущие меня найдут меня;

Vietnamita

ta yêu mến những người yêu mến ta, phàm ai tìm kiếm ta sẽ gặp ta.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Старец – возлюбленному Гаию, которого я люблю по истине.

Vietnamita

trưởng lão đạt cho gai-út là người yêu dấu, mà tôi thật tình yêu.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Бог – свидетель, что я люблю всех вас любовью Иисуса Христа;

Vietnamita

Ðức chúa trời cũng chứng rằng: tôi lấy lòng yêu dấu của Ðức chúa jêsus christ và tríu mến anh em.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Кого Я люблю, тех обличаю и наказываю. Итак будь ревностен и покайся.

Vietnamita

phàm những kẻ ta yêu thì ta quở trách sửa phạt; vậy hãy có lòng sốt sắng, và ăn năn đi.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

и приготовь мне кушанье, какое я люблю, и принеси мне есть, чтобы благословила тебя душа моя, прежде нежели я умру.

Vietnamita

dọn một món ngon tùy theo cha sở thích; rồi dâng lên cho cha ăn, đặng linh hồn cha chúc phước cho con trước khi chết.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Если же он скажет тебе: „не пойду я от тебя, потому что я люблю тебя и дом твой", потомучто хорошо ему у тебя,

Vietnamita

nhưng nếu kẻ tôi mọi ngươi nói rằng: tôi không muốn đi ra khỏi nhà chủ, vì nó mến ngươi và gia quyến ngươi, lấy làm thỏa lòng phục dịch ngươi,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Advertencia: contiene formato HTML invisible

Ruso

Но чтобы мир знал, что Я люблю Отца и, как заповедал Мне Отец, так и творю: встаньте, пойдем отсюда.

Vietnamita

nhưng thế gian phải biết rằng ta yêu mến cha, và làm theo điều cha đã phán dặn. hãy đứng dậy, chúng ta phải đi khỏi đây.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Старец – избранной госпоже и детям ее, которых я люблю по истине, и не только я, но и все, познавшие истину,

Vietnamita

trưởng lão đạt cho bà được chọn kia cùng con cái bà mà tôi thật yêu dấu, nào những tôi yêu dấu thôi đâu, nhưng hết thảy mọi người biết lẽ thật cũng yêu dấu nữa;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Еще говорит ему в другой раз: Симон Ионин! любишь ли ты Меня? Петр говорит Ему: так, Господи! Ты знаешь, что я люблю Тебя. Иисус говорит ему: паси овец Моих.

Vietnamita

ngài lại phán lần thứ hai cùng người rằng: hỡi si-môn, con giô-na, ngươi yêu ta chăng? phi -e-rơ thưa rằng: lạy chúa, phải, chúa biết rằng tôi yêu chúa. Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy chăn chiên ta.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Говорит ему в третий раз: Симон Ионин! любишь ли ты Меня? Петр опечалился, что в третий раз спросил его: любишь ли Меня? и сказал Ему: Господи! Ты все знаешь; Ты знаешь, что я люблю Тебя. Иисус говорит ему: паси овец Моих.

Vietnamita

ngài phán cùng người đến lần thứ ba rằng: hỡi si-môn, con giô-na, ngươi yêu ta chăng? phi -e-rơ buồn rầu vì ngài phán cùng mình đến ba lần: ngươi yêu ta chăng: người bèn thưa rằng: lạy chúa, chúa biết hết mọi việc; chúa biết rằng tôi yêu chúa! Ðức chúa trời phán rằng: hãy chăn chiên ta.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,761,282,381 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo