Usted buscó: взывали (Ruso - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Russian

Vietnamese

Información

Russian

взывали

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Ruso

Vietnamita

Información

Ruso

и Сидоняне, и Амаликитяне, и Моавитяне, и когда вы взывали ко Мне, не спасал ли Я васот рук их?

Vietnamita

lại khi dân si-đôn, dân a-ma-léc, và dân ma-ôn hà hiếp các ngươi, thì các ngươi có kêu cầu cùng ta, và ta đã giải cứu các ngươi khỏi tay chúng nó.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

И было: как Он взывал, а они не слушали, так и они взывали, а Я не слушал, говорит Господь Саваоф.

Vietnamita

xảy ra như khi người kêu, chúng nó không chịu nghe, thì khi chúng nó kêu, ta cũng không nghe, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

И не взывали ко Мне сердцем своим, когда вопили на ложах своих; собираются из-за хлеба и вина, а от Меня удаляются.

Vietnamita

chúng nó chẳng lấy lòng kêu cầu ta, song chúng nó kêu van trên giường mình; chúng nó thâu mùa lúa mì và rượu mới của mình, và bạn nghịch cùng ta.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

За то и Я стану действовать с яростью; не пожалеетоко Мое, и не помилую; и хотя бы они взывали в уши Мои громким голосом, не услышу их.

Vietnamita

vậy nên ta cũng sẽ làm y theo cơn giận; mắt ta chẳng đoái tiếc chúng nó, và ta không thương xót đâu. dầu chúng nó kêu la om sòm vang đến tai ta, ta chẳng thèm nghe chúng nó.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

И устрашились корабельщики, и взывали каждый к своему богу, и стали бросать в море кладь с корабля, чтобы облегчить его отнее; Иона же спустился во внутренность корабля, лег и крепко заснул.

Vietnamita

những thủy thủ đều sợ hãi, ai nầy kêu cầu thần của mình. Ðoạn, họ quăng những đồ đạc trong tàu xuống biển, để cho nhẹ tàu. giô-na đã xuống dưới lòng tàu, nằm và ngủ mê.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

А ты, Иаков, не взывал ко Мне; ты, Израиль, не трудился для Меня.

Vietnamita

song, hỡi gia-cốp, ngươi chẳng từng kêu cầu ta! hỡi y-sơ-ra-ên, ngươi đã chán ta!

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,772,875,688 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo