Usted buscó: иссохнет (Ruso - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Russian

Vietnamese

Información

Russian

иссохнет

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Ruso

Vietnamita

Información

Ruso

И сказал он: Господь возгремит с Сиона и даст глас Свой из Иерусалима, и восплачут хижины пастухов, и иссохнет вершинаКармила.

Vietnamita

người nói rằng: Ðức giê-hô-va sẽ gầm thét từ si-ôn. ngài làm cho vang tiếng mình ra từ giê-ru-sa-lem. những đồng cỏ của kẻ chăn chiên sẽ thảm sầu, chót núi cạt-mên sẽ khô héo.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Горе негодному пастуху, оставляющему стадо! меч на руку его и направый глаз его! рука его совершенно иссохнет, и правый глаз егосовершенно потускнет.

Vietnamita

khốn thay cho kẻ chăn vô ích bỏ bầy mình! gươm sẽ ở trên cánh tay nó, và trên con mắt hữu nó; cánh tay nó sẽ khô cả, và con mắt hữu nó sẽ mù cả.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

И вот, хотя она посажена, но будет ли успех? Не иссохнет ли она, как скоро коснется ее восточный ветер? иссохнет на грядах, где выросла.

Vietnamita

kìa, đã trồng nó, nó có được thạnh tốt chăng? vừa khi gió đông đụng đến nó, nó há chẳng khô héo cả sao? phải, nó sẽ khô nơi cùng một luống đất mà nó đã được trồng.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Хотя Ефрем плодовит между братьями, но придет восточный ветер, поднимется ветер Господень из пустыни, и иссохнет родник его, и иссякнет источник его; он опустошит сокровищницу всех драгоценных сосудов.

Vietnamita

ví dầu Ép-ra-im có đậu trái giữa anh em nó, nhưng gió đông sự dậy; tức là hơi thở của Ðức giê-hô-va lên từ đồng vắng, sẽ đến làm khô các suối và cạn các mạch nước. kẻ nghịch sẽ cướp những kho tàng chứa mọi khí mạnh quí báu.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

И вот какое будет поражение, которым поразит Господь все народы, которые воевали противИерусалима: у каждого исчахнет тело его, когда он еще стоит на своих ногах, и глаза у негоистают в яминах своих, и язык его иссохнет во рту у него.

Vietnamita

vả, nầy sẽ là tai vạ mà Ðức giê-hô-va dùng để phạt mọi dân tranh chiến cùng giê-ru-sa-lem: ngài sẽ lam cho ai nấy khi chơn đương đứng thì thịt mục nát ra, mắt mục trong vành nó, lưỡi mục trong miệng nó.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,746,917,430 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo