Usted buscó: послать (Ruso - Vietnamita)

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Ruso

Vietnamita

Información

Ruso

послать

Vietnamita

gửi

Última actualización: 2009-07-01
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

& Послать

Vietnamita

& gửi

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com
Advertencia: contiene formato HTML invisible

Ruso

Невозможно послать несохранённый файл

Vietnamita

không gửi được được tập tin chưa lưu

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Послать приглашение по электронной почте

Vietnamita

gửi giấy mời qua email

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Послать новое приглашение по почте...

Vietnamita

gửi một giấy mời mới qua email...

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Послать вывод на указанный электронный адрес.

Vietnamita

gửi thư chứa kết xuất tới tài khoản đã xác định.

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Если бы я мог послать тебе зефир, Чанг, я сделал бы это.

Vietnamita

nếu tôi có thể gửi trang một cục marshmallow, thì tôi sẽ gửi.

Última actualización: 2014-02-01
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Нажмите эту кнопку, чтобы послать новое приглашение по почте.

Vietnamita

nhấn nút này để gửi một giấy mời mới qua email.

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Моисей сказал: Господи! пошли другого, кого можешь послать.

Vietnamita

môi-se thưa rằng: Ôi! lạy chúa, chúa muốn sai ai đi, thì sai.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Ибо, мне кажется, нерассудительно послать узника и не показать обвинений на него.

Vietnamita

vả, tôi nghĩ rằng giải một tên phạm mà chẳng nói rõ điều người ta kiện nó, thì là trái lẽ lắm.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Итак я надеюсь послать его тотчас же, как скоро узнаю, что будет со мною.

Vietnamita

nên mong sai người đến nơi anh em liền, vừa khi tôi sẽ rõ sự tình tôi ra thể nào;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Тогда ученики положили, каждый по достатку своему, послать пособие братьям, живущим в Иудее,

Vietnamita

các môn đồ bèn định, mỗi người tùy sức riêng mình, gởi một món tiền bố thí cho anh em ở trong xứ giu-đê;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Надеюсь же в Господе Иисусе вскоре послать к вам Тимофея, дабы и я, узнав о ваших обстоятельствах,утешился духом.

Vietnamita

vả, tôi mong rằng nhờ ơn Ðức chúa jêsus, kíp sai ti-mô-thê đến cùng anh em, để tới phiên tôi, tôi nghe tin anh em, mà được yên lòng.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Впрочем я почел нужным послать к вам Епафродита, брата и сотрудника и сподвижника моего, а вашего посланника ислужителя в нужде моей,

Vietnamita

trong khi chờ đợi, tôi tưởng cần phải sai Ép-ba-phô-đích, anh em tôi, bạn cùng làm việc và cùng chiến trận với tôi, đến cùng anh em, người cũng là ủy viên của anh em ở kề tôi, đặng cung cấp mọi sự cần dùng cho tôi vậy.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

И сказал Агриппа Фесту: можно было бы освободить этого человека, если бы он не потребовал суда у кесаря. Посему и решился правитель послать его к кесарю.

Vietnamita

vua aïc-ríp-ba nói với phê-tu rằng: nếu người nầy chưa kêu nài đến sê-sa, có thể tha được.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

И послал Авессалом за Иоавом, чтобы послать его к царю, но тот не захотел придти к нему. Послал и в другой раз; но тот не захотел придти.

Vietnamita

kế đó, Áp-sa-lôm đòi giô-áp đặng sai người đi đến cùng vua; nhưng giô-áp không chịu đến gần người. Áp-sa-lôm đòi người lại một lần thứ nhì, song giô-áp lại từ chối, không muốn đến.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

И услышал я голос Господа, говорящего: кого Мне послать? и кто пойдет для Нас? И я сказал: вот я, пошли меня.

Vietnamita

Ðoạn, tôi nghe tiếng chúa phán rằng: ta sẽ sai ai đi? ai sẽ đi cho chúng ta? tôi thưa rằng: có tôi đây; xin hãy sai tôi.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Помните, что любой, кто прочитает это письмо, сможет подключиться к вашему компьютеру в течение часа или до первого удачного соединения. Следует зашифровать сообщение или по крайней мере послать его по защищённой сети, не по Интернету.

Vietnamita

khi gửi giấy mời qua email, cần chú ý rằng bất kỳ ai đọc được thư này cũng có khả năng kết nối tới máy của bạn trong một giờ, hoặc cho đến khi có kết nối thành công đầu tiên. vì vậy bạn nên mã hóa thư hoặc ít nhất chỉ gửi thư trong mạng bảo mật, và không gửi qua internet.

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Ruso

Используйте user- agent - возможность замаскироваться под любой другой браузер, если при посещении сайта вам вдруг будет предложено использовать именно его (и не забудьте послать жалобу веб- мастеру!)

Vietnamita

dùng tính năng user- agent nếu trang web bạn xem yêu cầu dùng một trình duyệt khác (và đừng quên gửi thư than phiền tới nhà quản trị trang web đó!)

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Obtenga una traducción de calidad con
7,743,306,158 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo