De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Но он пренебрег совет старцев, что они советовали ему, и советовался с молодыми людьми, которые выросли вместе с ним и которые предстояли предним,
nhưng rô-bô-am không theo mưu của các trưởng lão đã bàn cho mình; bàn nghị cùng các kẻ trai trẻ đồng lớn lên với mình, và hầu hạ mình,
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Огненная река выходила и проходила пред Ним; тысячи тысяч служили Ему и тьмы тем предстояли пред Ним; судьи сели, и раскрылись книги.
trước mặt ngài, một sông lửa chảy ra và tràn lan; ngàn ngàn hầu hạ ngài và muôn muôn đứng trước mặt ngài. sự xét đoán đã sắm sẵn, và các sách mở ra.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
И советовался царь Ровоам со старейшинами, которые предстояли пред лицем Соломона, отца его, при жизни его, и говорил: как вы посоветуете отвечать народу сему?
vua rô-bô-am bàn nghị cùng các trưởng lão đã chầu trước mặt sa-lô-môn, cha người, trong lúc sa-lô-môn còn sống, mà rằng: các ngươi bàn luận cho ta phải trả lời với dân sự này làm sao?
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
И сказали ему слуги его: пусть поищут для господина нашего царя молодую девицу, чтоб она предстояла царю и ходила за ним и лежала с ним, – ибудет тепло господину нашему, царю.
các tôi tớ người nói với người rằng: xin tìm cho vua chúa tôi một gái trẻ đồng trinh, để hầu hạ vua và săn sóc vua. nàng sẽ nằm trong lòng vua, thì vua chúa tôi có thể ấm được.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad: