Usted buscó: страдания (Ruso - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Russian

Vietnamese

Información

Russian

страдания

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Ruso

Vietnamita

Información

Ruso

Итак переноси страдания, как добрый воин Иисуса Христа.

Vietnamita

hãy cùng ta chịu khổ như một người lính giỏi của Ðức chúa jêsus christ.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

еще и ныне горька речь моя: страдания мои тяжелее стонов моих.

Vietnamita

cho đến ngày nay, sự than siết tôi hãy còn cay đắng, tay đè trên tôi nặng hơn sự rên siết tôi.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Вот, Я расплавил тебя, но не как серебро; испытал тебя в горниле страдания.

Vietnamita

nầy, ta luyện ngươi, nhưng không phải như luyện bạc; ta đã thử ngươi trong lò hoạn nạn.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

и сказал им: очень желал Я есть с вами сию пасху прежде Моего страдания,

Vietnamita

ngài phán rằng: ta rất muốn ăn lễ vượt qua nầy với các ngươi trước khi ta chịu đau đớn.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

И отвергли от себя чужих богов и стали служить Господу. И не потерпела душа Его страдания Израилева.

Vietnamita

họ bèn cất khỏi giữa mình các tà thần, rồi trở lại phục sự Ðức giê-hô-va; lòng ngài buồn rầu về sự khốn khổ của y-sơ-ra-ên.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

А другому нарек имя: Ефрем, потому что говорил он Бог сделал меня плодовитым в земле страдания моего.

Vietnamita

người đặt tên đứa thứ nhì là Ép-ra-im, vì nói rằng: Ðức chúa trời làm cho ta được hưng vượng trong xứ mà ta bị khốn khổ.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Часто ли угасает светильник у беззаконных, и находит на них беда, и Он дает им в удел страдания во гневе Своем?

Vietnamita

cái đèn kẻ ác tắt, tai họa giáng trên chúng nó, và trong cơn thạnh nộ, Ðức chúa trời phân phát đau đớn cho chúng nó, Ðiều đó há có thường xảy đến sao?

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Пятый Ангел вылил чашу свою на престол зверя: и сделалось царство его мрачно, и они кусали языки свои от страдания,

Vietnamita

vị thiên sứ thứ năm trút bát mình trên ngôi con thú, nước của nó bèn trở nên tối tăm, người ta đều cắn lưỡi vì đau đớn.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Ибо надлежало, чтобы Тот, для Которого все и отКоторого все, приводящего многих сынов в славу, вождя спасения их совершил через страдания.

Vietnamita

thật, Ðấng mà muôn vật hướng về ngài và bởi ngài, vì muốn đem nhiều con đến sự vinh hiển, thì đã khiến Ðấng làm cội rễ sự cứu rỗi của những con ấy, nhờ sự đau đớn mà nên trọn lành, là phải lắm.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

скажи сынам Израилевым: если женщина зачнет и родит младенца мужеского пола, то она нечиста будет семь дней; как во дни страдания ее очищением, она будет нечиста;

Vietnamita

hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: khi nào một người đàn bà thọ thai và sanh một con trai, thì phải bị ô uế trong bảy ngày, như trong kỳ kinh nguyệt.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Ruso

Берегись, не склоняйся к нечестию, которое ты предпочел страданию.

Vietnamita

khá giữ lấy mình, chớ xây về tội ác; vì ấy là điều ông ưa chọn hơn sự hoạn nạn.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,800,110,236 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo