Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
u crkvi dovratnici behu na èetiri ugla; i svetinji lice bee onako.
khuôn cửa của đền thờ hình vuông, và mặt trước của nơi thánh cũng đồng một hình như hình trước cửa đền thờ.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
i dovratnici im behu prema spoljanjem tremu, i palme po dovratnicima i tamo i amo, i uz osam basamaka idjae se k njima.
những nhà ngoài của nó ở về phía hành lang ngoài; mỗi phía có những hình cây kè trên các cột, và có tám cấp bước lên.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
tako i kleti im i dovratnici i tremovi i prozori unaokolo; u duinu pedeset lakata, a u irinu dvadeset i pet lakata.
những phòng, những cột, và những nhà ngoài nó cũng vậy; lại có những cửa sổ khắp chung quanh. hiên cửa nầy bề dài năm mươi cu-đê, rộng hai mươi lăm cu-đê.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
i behu tri kleti tamo i tri amo, i dovratnici im i tremovi behu iste mere kao u prvih vrata; pedeset lakata bee u duinu a u irinu dvadeset i pet lakata;
những phòng của nó mỗi bên ba cái, các cột và nhà ngoài cũng đồng cỡ với của hiên cửa thứ nhứt: năm mươi cu-đê bề dài và hai mươi lăm cu-đê bề ngang.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
i kleti im i dovratnici i tremovi behu iste mere; i behu prozori na njima i na tremovima njihovim unaokolo; u duinu bee pedeset lakata, a u irinu dvadeset i pet lakata;
hành lang dài năm mươi cu-đê, rộng hai mươi lăm cu-đê.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
videh gospoda, a on stajae na oltaru, i reèe: udari u gornji prag od vrata da se zatresu dovratnici, i rascepi ih sve od vrha njihova; a ta ostane iza njih pobiæu maèem; neæe uteæi izmedju njih nijedan, niti æe se koji spasti.
ta thấy chúa đứng gần bàn thờ và phán rằng: hãy đánh các đầu cột, hầu cho những ngạch cửa bị rúng động; hãy đập bể ra trên đầu hết thảy chúng nó! kẻ nào sót lại trong chúng nó thì ta sẽ giết bằng gươm, không một người nào trốn được, không một người nào lánh khỏi.
Última actualización: 2012-05-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad: