Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Độ hốt hoảng
العصبية
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
hành động hoảng hốt:
الرعب الأفعال:
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
phải hốt tro của bàn thờ, trải ở trên một tấm nỉ màu đỏ điều,
ويرفعون رماد المذبح ويبسطون عليه ثوب ارجوان
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
nỗi sợ sệt và sự run rẩy đã giáng trên tôi, sự hoảng hốt đã phủ lấy tôi.
خوف ورعدة أتيا عليّ وغشيني رعب.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
kế đó thầy tế lễ lấy nước thánh đổ vào chậu đất, hốt bụi ở trên đất của đền tạm mà bỏ trong nước.
ويأخذ الكاهن ماء مقدسا في اناء خزف ويأخذ الكاهن من الغبار الذي في ارض المسكن ويجعل في الماء
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
đoạn biểu người ta cạo trong nhà và chung quanh nhà, và hốt bỏ bụi cạo đó ra ngoài thành trong một nơi dơ dáy;
ويقشر البيت من داخل حواليه ويطرحون التراب الذي يقشرونه خارج المدينة في مكان نجس.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
thầy tế lễ sẽ mặc áo lá trong và quần bằng vải gai che thân mình, rồi hốt tro của lửa đã đốt của lễ thiêu trên bàn thờ, và đổ gần bên bàn thờ;
ثم يلبس الكاهن ثوبه من كتان ويلبس سراويل من كتان على جسده ويرفع الرماد الذي صيّرت النار المحرقة اياه على المذبح ويضعه بجانب المذبح.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
bết-se, hốt, sa-ma, sinh-sa, dít-ran, và bê-ê-ra.
وباصر وهود وشمّا وشلشة ويثران وبئيرا.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad: