Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
bao tri
bao tri an
Última actualización: 2022-11-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
gió cuốn bao bọc
旋风
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
bao chứa iim
iim 信封
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
không bao giờ
从不
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 6
Calidad:
Referencia:
& không bao giờ
从不( n)
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
không thể bao bọc tập tin vào trong xml.
无法将文件包装为 xml 格式 。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 3
Calidad:
Referencia:
gió cuốn bao bọcname
旋风name
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
trình bao biểu mẫu:
模板 shell( l) :
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
biển lên ngập ba-by-lôn, nó bị muôn vàn luồng sóng bao bọc lấy.
海 水 漲 起 、 漫 過 巴 比 倫 . 他 被 許 多 海 浪 遮 蓋
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
ngài đã bao bọc ta bằng tường, mà không cho ra; lại làm cho nặng xiềng ta.
他 用 籬 笆 圍 住 我 、 使 我 不 能 出 去 . 他 使 我 的 銅 鍊 沉 重
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
người cũng bọc vàng cho hai chê-ru-bin.
又 用 金 子 包 裹 二 惹 韁 皎
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
bọc bằng vàng ròng, và chạy một đường viền chung quanh.
又 包 上 精 金 、 四 圍 鑲 上 金 牙 邊
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
bọc bằng vàng ròng, và chạy một đường viền chung quanh;
要 包 上 精 金 、 四 圍 鑲 上 金 牙 邊
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
chúng nó sẽ thắt lưng bằng bao gai, bị sự kinh khiếp bao bọc; mọi mặt đều hổ thẹn, mọi đầu đều trọc trọi.
要 用 麻 布 束 腰 、 被 戰 兢 所 蓋 . 各 人 臉 上 羞 愧 、 頭 上 光 禿
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
cũng hãy chuốt đòn khiêng bàn thờ bằng cây si-tim, bọc đồng,
又 要 用 皂 莢 木 為 壇 作 杠 、 用 銅 包 裹
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
người bọc vàng ròng bề trong và bề ngoài, cùng chạy đường viền chung quanh.
裡 外 包 上 精 金 、 四 圍 鑲 上 金 牙 邊
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
hai trái cật và mỡ hai trái cật nơi cạnh hông và tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật.
兩 個 腰 子 、 和 腰 子 上 的 脂 油 、 就 是 靠 腰 兩 旁 的 脂 油 、 並 肝 上 的 網 子 、 和 腰 子 、 一 概 取 下
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
bốn cây trụ và bốn lỗ trụ bằng đồng, đinh, đồ bọc đầu trụ, và những nuông đều bằng bạc.
帷 子 的 柱 子 四 根 、 帶 卯 的 銅 座 四 個 . 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 是 銀 的 . 柱 頂 是 用 銀 子 包 的
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia:
Ðoạn, tôi lại thấy một vị thiên sứ khác sức mạnh lắm, ở từ trời xuống, có đám mây bao bọc lấy. trên đầu người có mống; mặt người giống như mặt trời và chơn như trụ lửa.
我 又 看 見 另 有 一 位 大 力 的 天 使 、 從 天 降 下 、 披 著 雲 彩 、 頭 上 有 虹 . 臉 面 像 日 頭 、 兩 腳 像 火 柱
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Referencia: