Usted buscó: loạn lạc (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

lạc

Chino (Simplificado)

花生

Última actualización: 2014-03-29
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

an lạc

Chino (Simplificado)

安乐

Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 7
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

Độ hỗn loạn

Chino (Simplificado)

扰动

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 6
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

rối loạn tâm thần

Chino (Simplificado)

精神病

Última actualización: 2014-07-25
Frecuencia de uso: 3
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

vả, Ðức chúa trời chẳng phải là chúa của sự loạn lạc, bèn là chúa sự hòa bình. hãy làm như trong cả hội thánh của các thánh đồ,

Chino (Simplificado)

因 為   神 不 是 叫 人 混 亂 、 乃 是 叫 人 安 靜

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

lại khi các ngươi nghe nói về giặc giã loạn lạc, thì đừng kinh khiếp, vì các điều đó phải đến trước; nhưng chưa phải cuối cùng liền đâu.

Chino (Simplificado)

你 們 聽 見 打 仗 和 擾 亂 的 事 、 不 要 驚 惶 . 因 為 這 些 事 必 須 先 有 . 只 是 末 期 不 能 立 時 就 到

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

tôi chẳng được an lạc, chẳng được bình tịnh, chẳng được an nghỉ; song nỗi rối loạn đã áp đến!

Chino (Simplificado)

我 不 得 安 逸 、 不 得 平 靜 、 也 不 得 安 息 . 卻 有 患 難 來 到

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

tìm không được, bèn kéo gia-sôn và mấy người anh em đến trước mặt các quan án trong thành, mà la lên rằng: kìa những tên nầy đã gây thiên hạ nên loạn lạc, nay có đây,

Chino (Simplificado)

找 不 著 他 們 、 就 把 耶 孫 、 和 幾 個 弟 兄 、 拉 到 地 方 官 那 裡 、 喊 叫 說 、 那 攪 亂 天 下 的 、 也 到 這 裡 來 了

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

nhưng hãy cẩn thận về vật các ngươi phú dâng diệt đi; vì nếu khi đã phú diệt rồi, các ngươi đoạt lấy của đáng diệt đó, thì các ngươi sẽ gây cho trại quân y-sơ-ra-ên đáng bị diệt, và gieo sự loạn lạc vào trong đó.

Chino (Simplificado)

至 於 你 們 、 務 要 謹 慎 、 不 可 取 那 當 滅 的 物 、 恐 怕 你 們 取 了 那 當 滅 的 物 、 就 連 累 以 色 列 的 全 營 、 使 全 營 受 咒 詛

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Obtenga una traducción de calidad con
8,906,544,721 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo