Usted buscó: tôi đang nằm võng coi phim (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Chinese

Información

Vietnamese

tôi đang nằm võng coi phim

Chinese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

tôi đang ở trường

Chino (Simplificado)

trường trung học cơ sở

Última actualización: 2022-10-24
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

bây giờ tôi đang bay qua

Chino (Simplificado)

bây giờ tôi đang bay qua

Última actualización: 2024-03-11
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

tôi đang trên đường đi làm

Chino (Simplificado)

我在上班路上

Última actualización: 2022-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

truyền lịnh cho các người kiện nó hãy đến hầu quan. xin chính quan hãy tự tra hỏi hắn, thì sẽ biết được mọi việc chúng tôi đang kiện cáo.

Chino (Simplificado)

你 自 己 究 問 他 、 就 可 以 知 道 我 們 告 他 的 一 切 事 了

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

và, bà gia si-môn đang nằm trên giường, đau rét; tức thì chúng thưa với ngài về chuyện người.

Chino (Simplificado)

西 門 的 岳 母 、 正 害 熱 病 躺 著 . 就 有 人 告 訴 耶 穌

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

vậy, họ vội vàng đi đến đó, thấy ma-ri, giô-sép, và thấy con trẻ đang nằm trong máng cỏ.

Chino (Simplificado)

他 們 急 忙 去 了 、 就 尋 見 馬 利 亞 和 約 瑟 、 又 有 那 嬰 孩 臥 在 馬 槽 裡

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

tức thì tôi sai tìm ông, mà ông đến đây là rất phải. vậy bây giờ, thay thảy chúng tôi đang ở trước mặt Ðức chúa trời, để nghe mọi điều chúa đã dặn ông nói cho chúng tôi.

Chino (Simplificado)

所 以 我 立 時 打 發 人 去 請 你 、 你 來 了 很 好 . 現 今 我 們 都 在   神 面 前 、 要 聽 主 所 吩 咐 你 的 一 切 話

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Vietnamita

chúng đáp lời như vầy: chúng tôi vốn là kẻ tôi tớ của Ðức chúa trời, chúa tể của trời và đất; chúng tôi đang xây cất lại cái đền thờ, đã lâu năm trước đây có một vua sang trọng của y-sơ-ra-ên lập lên và làm cho hoàn thành.

Chino (Simplificado)

他 們 回 答 說 、 我 們 是 天 地 之   神 的 僕 人 、 重 建 前 多 年 所 建 造 的 殿 、 就 是 以 色 列 的 一 位 大 君 王 建 造 修 成 的

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Obtenga una traducción de calidad con
7,735,607,524 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo