Usted buscó: bọ cạp (Vietnamita - Chino (Simplificado))

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Chino (Simplificado)

Información

Vietnamita

bọ cạp

Chino (Simplificado)

蠍子

Última actualización: 2012-09-11
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

con bọ cạp

Chino (Simplificado)

黑心人

Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

bò cạp

Chino (Simplificado)

蠍子

Última actualización: 2012-09-11
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

Đập những con bọ trước khi nó hút máu bạn

Chino (Simplificado)

在虫子吮吸你的血之前捏死他们

Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

hay là xin trứng, mà cho bò cạp chăng?

Chino (Simplificado)

求 雞 蛋 、 反 給 他 蠍 子 呢

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

có bốn con bọ ở nơi bốn góc của mỗi viên táng và liền với táng.

Chino (Simplificado)

每 座 四 角 上 都 有 盆 架 、 是 與 座 一 同 鑄 成 的

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

Ðuôi nó có nọc, như bọ cạp, ấy bởi trong những đuôi đó mà chúng nó có quyền hại người ta trong năm tháng.

Chino (Simplificado)

有 尾 巴 像 蠍 子 . 尾 巴 上 的 毒 鉤 能 傷 人 五 個 月

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

đó là nơi sâu bọ của chúng nó chẳng hề chết và là nơi lửa chẳng hề tắt.

Chino (Simplificado)

在 那 裡 蟲 是 不 死 的 、 火 是 不 滅 的

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

từ luồng khói ấy, có những châu chấu bay ra rải trên mặt đất; và có kẻ ban cho chúng nó quyền giống như bọ cạp ở đất vậy.

Chino (Simplificado)

有 蝗 蟲 從 煙 中 出 來 飛 到 地 上 . 有 能 力 賜 給 他 們 、 好 像 地 上 蠍 子 的 能 力 一 樣

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

lại cho chúng nó phép, không phải là giết, nhưng là làm khổ những người đó trong năm tháng, và sự làm khổ ấy giống như sự làm khổ khi bọ cạp cắn người ta.

Chino (Simplificado)

但 不 許 蝗 蟲 害 死 他 們 、 只 叫 他 們 受 痛 苦 五 個 月 . 這 痛 苦 就 像 蠍 子 螫 人 的 痛 苦 一 樣

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

bấy giờ, sợ đụng rạn, bọ bèn từ trên đầu lái tàu quăng bốn neo xuống, và ước ao đến sáng.

Chino (Simplificado)

恐 怕 撞 在 石 頭 上 、 就 從 船 尾 拋 下 四 個 錨 、 盼 望 天 亮

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

hết thảy loài muông thú, chim chóc, sâu bọ, loài dưới biển đều trị phục được và đã bị loài người trị phục rồi;

Chino (Simplificado)

各 類 的 走 獸 、 飛 禽 、 昆 蟲 、 水 族 、 本 來 都 可 以 制 伏 、 也 已 經 被 人 制 伏 了

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Vietnamita

hỡi sâu bọ gia-cốp, và các ngươi của dân y-sơ-ra-ên, đừng sợ chi hết, ta sẽ giúp ngươi, Ðức giê-hô-va phán vậy, tức là Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, và là Ðấng chuộc ngươi.

Chino (Simplificado)

你 這 蟲 雅 各 、 和 你 們 以 色 列 人 、 不 要 害 怕 . 耶 和 華 說 、 我 必 幫 助 你 . 你 的 救 贖 主 、 就 是 以 色 列 的 聖 者

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Obtenga una traducción de calidad con
8,025,485,922 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo