Usted buscó: ngươi (Vietnamita - Coreano)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Korean

Información

Vietnamese

ngươi

Korean

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Coreano

Información

Vietnamita

ngươi chớ trộm cướp.

Coreano

도 적 질 하 지 말 지 니 라

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

ngươi chớ giết người.

Coreano

살 인 하 지 말 지 니 라

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

ngươi chớ đúc thần tượng.

Coreano

너 는 신 상 들 을 부 어 만 들 지 말 지 니 라

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ngươi chớ để các đồng cốt sống.

Coreano

너 는 무 당 을 살 려 두 지 말 지 니 라

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ngươi cũng hãy làm móc gài bằng vàng,

Coreano

너 는 금 으 로 테 를 만 들

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nầy, nhà các ngươi sẽ bỏ hoang!

Coreano

보 라 ! 너 희 집 이 황 폐 하 여 버 린 바 되 리

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ngài phán: các ngươi còn chưa hiểu sao?

Coreano

가 라 사 대 ` 아 직 도 깨 닫 지 못 하 느 냐 ?' 하 시 니

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nầy, ta đã bảo trước cho các ngươi.

Coreano

보 라 내 가 너 희 에 게 미 리 말 하 였 노

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

chủ rằng: ngươi được cai trị năm thành.

Coreano

주 인 이 그 에 게 도 이 르 되 너 도 다 섯 고 을 을 차 지 하 라 하

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

trước mặt ta, ngươi chớ có các thần khác.

Coreano

너 는 나 외 에 는 다 른 신 들 을 네 게 있 게 말 지 니 라

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ngươi chớ nói chứng dối cho kẻ lân cận mình.

Coreano

네 이 웃 에 대 하 여 거 짓 증 거 하 지 말 지 니 라

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ngài hỏi rằng: các ngươi muốn ta làm chi cho?

Coreano

이 르 시 되 ` 너 희 에 게 무 엇 을 하 여 주 기 를 원 하 느 냐 ?

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

hãy thương xót như cha các ngươi hay thương xót.

Coreano

너 희 아 버 지 의 자 비 하 심 같 이 너 희 도 자 비 하

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vậy, các ngươi hãy kết quả xứng đáng với sự ăn năn,

Coreano

그 러 므 로 회 개 에 합 당 한 열 매 를 맺

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ngươi chớ ăn huyết: phải đổ nó trên đất như nước.

Coreano

너 는 그 것 을 먹 지 말 고 물 같 이 땅 에 쏟 으 라

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta.

Coreano

너 희 가 나 를 사 랑 하 면 나 의 계 명 을 지 키 리

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

ngươi lại cũng có những kẻ theo đạo ni-cô-la.

Coreano

이 와 같 이 네 게 도 니 골 라 당 의 교 훈 을 지 키 는 자 들 이 있 도

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

các ngươi có nghe lời phán rằng: mắt đền mắt, răng đền răng.

Coreano

또 눈 은 눈 으 로, 이 는 이 로 갚 으 라 하 였 다 는 것 을 너 희 가 들 었 으

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

vì chưng của cải ngươi ở đâu, thì lòng ngươi cũng ở đó.

Coreano

네 보 물 있 는 그 곳 에 는 네 마 음 도 있 느 니 라

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

thì ngươi phải chặt tay nàng đi; mắt ngươi chớ thương xót nàng.

Coreano

너 는 그 여 인 의 손 을 찍 어 버 릴 것 이 고 네 눈 이 그 를 불 쌍 히 보 지 말 지 니

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
8,022,593,447 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo