Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
Đỏ tươi
메타데이터
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
chỉ đỏ tươi
자홍색만
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Đỏ tươi, vàng
자홍색, 황색
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Đen và đỏ tươi
검은색과 청록색
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
tự động & làm tươi
자동 새로 고침( a)
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
xanh lông mòng, đỏ tươi
청록색, 자홍색
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Đỏ (đỏ tươi và vàng)
적색 (자홍색 과 황색)
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
xanh lông mòng, đỏ tươi, vàng
청록색, 자홍색, 황색
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
không thể làm tươi nguồn
원본을 새로 고칠 수 없음
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
xanh lông mòng, đỏ tươi, vàng, đen
청록색, 자홍색, 황색, 검은색
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
mức mực đỏ tươi (chỉ hộp màu)
자홍색 레벨 (컬러 카트리지만)
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Đen và đỏ (đỏ tươi, vàng, đen)
검은색과 적색 (자홍색, 황색, 검은색)
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
xanh dương (xanh lông mòng và đỏ tươi)
청색 (청록색과 자홍색)
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
bổ sung này không thể tự động làm tươi phần hiện có.
이 플러그인은 현재 부분을 자동으로 새로 고칠 수 없습니다.
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Đen và xanh dương (xanh lông mòng, đỏ tươi, đen)
검은색과 청색 (청록색, 자홍색, 검은색)
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
khi còn xanh tươi chưa phải phát, thì đã khô trước các thứ cỏ khác.
이 런 것 은 푸 르 러 도 아 직 벨 때 되 기 전 에 다 른 풀 보 다 일 찌 기 마 르 느 니
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, dẫn tôi đến mé nước bình tịnh.
그 가 나 를 푸 른 초 장 에 누 이 시 며 쉴 만 한 물 가 으 로 인 도 하 시 는 도
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
vì chẳng bao lâu chúng nó sẽ bị phát như cỏ, và phải héo như cỏ tươi xanh.
저 희 는 풀 과 같 이 속 히 베 임 을 볼 것 이 며 푸 른 채 소 같 이 쇠 잔 할 것 임 이 로
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
sáng ngày cỏ nở bông và tốt tươi; buổi chiều người ta cắt nó và nó héo.
풀 은 아 침 에 꽃 이 피 어 자 라 다 가 저 녁 에 는 벤 바 되 어 마 르 나 이
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
mắt lê-a yếu, còn ra-chên hình dung đẹp đẽ, vẻ mặt tốt tươi.
레 아 는 안 력 이 부 족 하 고 라 헬 은 곱 고 아 리 따 우
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad: