Usted buscó: mình dạy cho (Vietnamita - Hindi)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

Hindi

Información

Vietnamese

mình dạy cho

Hindi

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Hindi

Información

Vietnamita

sao ngươi cứ dọn đường mình để tìm tình ái! đến nỗi đã dạy cho những đờn bà xấu nết theo lối mình.

Hindi

प्रेम लगाने के लिये तू कैसी सुन्दर चाल चलती है ! बुरी स्त्रियों को भी तू ने अपनी सी चाल सिखाई है।

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

mẹ có thể dạy cho con tất cả những gì mẹ đã học được trong 20 năm qua.

Hindi

मैं तुम्हें वह सब सिखा सकती हूँ जो मैंने इन पिछले 20 सालों में सीखा है।

Última actualización: 2017-10-13
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bấy giờ ngài mở lỗ tai loài người, niêm phong lời giáo huấn mà ngài dạy cho họ,

Hindi

तब वह मनुष्यों के कान खोलता है, और उनकी शिक्षा पर मुहर लगाता है,

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

thầy tế lễ u-ri làm theo mọi điều vua a-cha truyền dạy cho người.

Hindi

राजा आहाज की इस आज्ञा के अनुसार ऊरिरयाह याजक ने किया।

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

đặng dạy cho biết khi nào ô uế, và khi nào tinh sạch. Ðó là luật lệ về bịnh phung vậy.

Hindi

शुद्ध और अशुद्ध ठहराने की शिक्षा की व्यवस्था यही है। सब प्रकार के कोढ़ की व्यवस्था यही है।।

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bằng chẳng, hãy nghe tôi; hãy làm thinh, thì tôi sẽ dạy cho ông sự khôn ngoan.

Hindi

यदि नहीं, तो तु मेरी सुन; चुप रह, मैं तुझे बुध्दि की बात सिखाऊंगा।

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

các điều ấy dạy cho kẻ tôi tớ chúa được thông hiểu; ai gìn giữ lấy, được phần phương lớn thay.

Hindi

और उन्हीं से तेरा दास चिताया जाता है; उनके पालन करने से बड़ा ही प्रतिफल मिलता है।

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

vì cớ ấy tư tưởng tôi chỉ dạy cho tôi lời đáp, và tại lời đó, tâm thần tôi bị cảm động trong mình tôi.

Hindi

मेरा जी चाहता है कि उत्तर दूं, और इसलिये बोलने में फुत करता हूँ।

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

Ðiều chi tôi chẳng thấy, xin chúa chỉ dạy cho tôi; nếu tôi có làm ác, tôi sẽ chẳng làm lại nữa?

Hindi

जो कुछ मुझे नहीं सूझ पड़ता, वह तू मुझे सिखा दे; और यदि मैं ने टेढ़ा काम किया हो, तो भविष्य में वैसा न करूंगा?

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

hoặc nữa, hãy nói với đất, nó sẽ giảng dạy cho ngươi; còn những cá biển sẽ thuật rõ cho ngươi biết.

Hindi

पृथ्वी पर ध्यान दे, तब उस से तुझे शिक्षा मिलेगी; ओर समुद्र की मछलियां भी तुझ से वर्णन करेंगी।

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

nếu con cái ngươi giữ giao ước ta, và những chứng cớ mà ta sẽ dạy cho chúng nó, thì con cái chúng nó cũng sẽ ngồi trên ngôi ngươi đến đời đời.

Hindi

यदि तेरे वंश के लोग मेरी वाचा का पालन करें और जो चितौनी मैं उन्हें सिखाऊंगा, उस पर चलें, तो उनके वंश के लोग भी तेरी गद्दी पर युग युग बैठते चले जाएंगे।

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

ngươi phải làm y theo lời họ tỏ dạy cho mình tại nơi Ðức giê-hô-va sẽ chọn, và khá cẩn thận làm theo mọi lời dạy của họ.

Hindi

और न्याय की जैसी बात उस स्थान के लोग जो यहोवा चुन लेगा तुझे बता दें, उसी के अनुसार करना; और जो व्यवस्था वे तुझे दें उसी के अनुसार चलने में चौकसी करना;

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

chỉ hãy giữ lấy ngươi, lo canh cẩn thận linh hồn mình, e ngươi quên những điều mà mắt mình đã thấy, hầu cho chẳng một ngày nào của đời ngươi những điều đó lìa khỏi lòng ngươi: phải dạy cho các con và cháu ngươi.

Hindi

यह अत्यन्त आवश्यक है कि तुम अपने विषय में सचेत रहो, और अपने मन की बड़ी चौकसी करो, कहीं ऐसा न हो कि जो जो बातें तुम ने अपनी आंखों से देखीं उनको भूल जाओ, और वह जीवन भर के लिये तुम्हारे मन से जाती रहे; किन्तु तुम उन्हें अपने बेटों पोतों को सिखाना।

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

(40:2) hãy thắt lưng ngươi như kẻ dõng sĩ; ta sẽ hỏi ngươi, ngươi sẽ chỉ dạy cho ta!

Hindi

पुरूष की नाई अपनी कमर बान्ध ले, मैं तुझ से प्रश्न करता हूँ, और तू मुझे बता।

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

hãy nhớ lại những ngày xưa; suy xét những năm của các đời trước; hãy hạch hỏi cha ngươi, người sẽ dạy cho. cùng các trưởng lão, họ sẽ nói cho.

Hindi

प्राचीनकाल के दिनों को स्मरण करो, पीढ़ी पीढ़ी के वर्षों को विचारो; अपने बाप से पूछो, और वह तुम को बताएगा; अपने वृद्ध लोगों से प्रश्न करो, और वे तुझ से कह देंगे।।

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy chỉ dạy cho tôi biết đường lối ngài, thì tôi sẽ đi theo sự chơn thật của ngài; xin khiến tôi một lòng kính sợ danh ngài.

Hindi

हे यहोवा अपना मार्ग मुझे दिखा, तब मैं तेरे सत्य मार्ग पर चलूंगा, मुझ को एक चित्त कर कि मैं तेरे नाम का भय मानूं।

Última actualización: 2019-08-09
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Vietnamita

"bố sẽ dạy cho con biết về thời gian và không gian." và tôi trả lời "hay quá." và một ngày ông ấy nói "khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm là gì?"

Hindi

"मैं तुम्हें भविष्य के टाइम और स्पेस के बारे में बताने जा रहा हूँ". और मैं कहती, "वाह!". और एक दिन उन्होंने कहा, "दो बिन्दुओं के बीच में न्यूनतम दूरी क्या है?". मैंने कहा, "एक सीधी रेखा उन्हें जोड़ देती है. आपने मुझे कल ही यह बताया था. मुझे यह बड़ी बुद्दिमानी की बात लगी". उन्होंने कहा, "नहीं, नहीं, इसका एक बेहतर तरीका भी है". उन्होंने एक कागज़ लिया, उसपर एक ओर a और b लिखा और कागज़ को मोड़कर a और b को आपस में मिला दिया. फिर वे बोले, "यह दो बिन्दुओं के बीच न्यूनतम दूरी है". तब मैंने कहा, "पापा, पापा आपने यह कैसे कर दिया?". उन्होंने कहा, "देखो, हमने अभी समय और स्पेस को मोड़ दिया था, ऐसा करने के लिए अपार ऊर्जा चाहिए, और इसे इसी तरह किया जा सकता है". तब मैंने कहा, "मैं यह करना चाहती हूँ". उन्होंने कहा, "अच्छा, ठीक है". और इसके बाद अगले दस या बीस सालों तक, मैं रात को सोने के वक़्त सोचती रहती,

Última actualización: 2019-07-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Advertencia: contiene formato HTML invisible

Se han ocultado algunas traducciones humanas de escasa relevancia para esta búsqueda.
Mostrar los resultados de escasa relevancia para esta búsqueda.

Obtenga una traducción de calidad con
7,738,083,831 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo