Usted buscó: có lẽ quá khó để quên một người (Vietnamita - Inglés)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Vietnamese

English

Información

Vietnamese

có lẽ quá khó để quên một người

English

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Inglés

Información

Vietnamita

có lẽ con cần một người bạn.

Inglés

maybe i wanted a friend.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có lẽ là đi với một người bạn.

Inglés

maybe with a friend.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

- có lẽ tôi có một người nào đó ...

Inglés

- maybe i have someone... - mrs. jensen.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có lẽ bởi vì ổng là một người Úc.

Inglés

maybe it's because he's an australian.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

thật khó để tạo ra tiểu sử một người!

Inglés

it's a tad difficult to create an entire person.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có lẽ cổ sẽ là một người mẹ kinh khủng.

Inglés

maybe she'd have been a terrible mother.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có lẽ anh cần nói chuyện với một người nào đó...

Inglés

maybe you need to talk to someone.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

"rất khó để tìm ra một người việt tên là charlie.

Inglés

- it's all right "it's very difficult to find a vietnamese man named charlie.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Advertencia: contiene formato HTML invisible

Vietnamita

có lẽ anh ta có gặp một người có thể ngừng thời gian.

Inglés

also, there may have been an encounter with somebody who can stop time.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có lẽ như một món quà cưới của một người bạn cũ đã chết?

Inglés

perhaps as a wedding present from an old dying friend?

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có lẽ của một người bị thương tôi tìm thấy trong túi anh.

Inglés

a wounded man, maybe. i found it in your pocket.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

cô không quá khó để tìm

Inglés

you weren't too hard to find.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có lẽ chỉ vì họ không hứng thú với việc tìm một người chồng.

Inglés

maybe they're just not interested in finding a husband.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có lẽ, quá nhiều để hy vọng rằng đây là một con tàu hạnh phúc lớn.

Inglés

probably too much to hope that this was one big, happy ship.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có lẽ cùng một người có liên quan đến 3 vụ giết người khác mấy ngày qua.

Inglés

probably the same woman that's been linked to the murders of three other skels in the past few days.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bảo ta từ bỏ mạng sống thì dễ. nhưng thật quá khó để bỏ người ta yêu.

Inglés

it's easy for me to give up my life but it's too difficult to give up the woman i love

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có lẽ anh đã sẵn sàng để quên đi, nhưng tôi thì chưa.

Inglés

maybe you're ready to move on, but i'm not.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

- anh để quên một thứ trên xe rồi.

Inglés

i forgot something in the car, honeybee.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

bà nhớ là đã để quên một thứ ở đây.

Inglés

i remembered i left something here.

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Vietnamita

có lẽ việc tiếp tục chiến đấu là quá khó khăn đối với cháu, nên...

Inglés

it might be too hard for you to keep fighting, so...

Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
8,220,975,606 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo