Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
amanda hastings, 21 tuổi.
アマンダ・ヘイスティングズ 21才
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Ông hastings... ông ổn chứ?
ヘイスティングズさん 大丈夫ですか?
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Ông hastings có... tính cách rất nhạy cảm.
ヘイスティングズさんは 非常に... 繊細で
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
anh có muốn thẩm vấn ông hastings không?
- ブロック刑事ですね? - ああ
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
tôi đoán là hung thủ biết nạn nhân, amanda hastings.
おそらく 犯人は 犠牲者の顔見知り
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
amanda hastings lần cuối được thấy bước vào tòa nhà này...
アマンダ・ヘースティングズが 最後に目撃されたのは このビル
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
và cô là bác sý tâm lí của gia đình hastings à, bác sỹ marks?
マークス博士
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
tôi tin vào thuốc mê cô kê cho bà hastings. và nếu cô đang đưa ví dụ...
あなたが ヘイスティングズさんに 飲ませてる 精神安定剤は信じてる
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
và ông hastings, bố của amanda... chúng tôi biết ông ấy là bệnh nhân của cô.
そして ヘイスティングズさん アマンダの父...
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
tôi cần danh sách nhân viên của tất cả các công ty bào trì có quyền ra vào tòa nhà hastings.
従業員のリストが欲しい すべての管理と清掃会社 ヘイスティングズのビルに 出入りしてる会社
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
tôi biết các anh đang chịu nhiều áp lực, nhưng tôi e là ông bà hastings có lẽ chưa sẵn sàng cho chuyện này.
時間に追われてるのは 分かります でも ヘイスティングズ夫妻が 心配で まだ心の準備が
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Ông hastings, về con gái ông... chúng tôi biết việc thật khó khăn... nhưng... cô ấy có quen ai mà khiến ông lo không?
ヘイスティングズさん 娘さんのことを... 辛いとは思いますが しかし... 気にかかる人はいますか?
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
vậy là ông hastings, khi ông ấy đang ở trong một căn phòng đầy người và ông ấy muốn hét thật to, tôi không biết nữa, thay vì hét lên, ông ấy chỉ...
それが仕組み まさに それで ヘイスティングズさんは... 人が大勢いる部屋で 叫びたい衝動に駆られる
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad: