Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
- bám chác vào.
- 掴まれ!
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
không đổi chác gì cả.
変更は無しよ しかめっ面.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
biết đâu ta có thể... đổi chác.
取引しない?
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
chác là bỏ hết nguyên tắc đi.
プロトコル (pc) の撤廃だ
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
nó chỉ là chuyện mỗi ngày, đổi chác.
日常的な処置だ
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
cậu đéo biết gì về điểm chác của tôi cả.
すまん 高学歴だったな
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
khổ nỗi, ai sẽ lo cho mẹ con lúc đổi chác?
ママを1人で市場に?
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
liệu các anh có nghĩ hắn đã đổi chác bao nhiêu vụ trong đời?
作ったほうがいいんじゃないのか? マホーンはFBIの者だ。 いままで、何回も交渉してきたはずだ。
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
này, giữ anh chàng buôn xe đó. cô sẽ kiếm chác được từ hắn đấy.
車の男に用があるだけだ
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Đó là "hàng" của chúng ta, tôi đã định chia chác với thầy.
あんたも加えたいが 私を加えるだと?
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
anh không thể nói như thế được. cô và elliott đã kiếm chác hàng triệu đô từ công trình nghiên cứu của tôi.
私の努力と研究の成果で 財を築いた
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
rõ ràng cô ta đang cố gắng kiếm chác cho mình bằng cách kiện chính quyền thay mặt cho các tù nhân và cựu tù nhân với những bất bình khi họ còn trong tù.
どうやら 彼女は 獄中の 受刑者と前科者に代わって 州を訴える仕事を開拓して 自分の糧にするつもりだ
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
bọn ta có lựa chọn gì ngoài việc đổi chác quyền thừa kế để lấy áo mặc ... và thức ăn Để chuộc lại tương lai... bằng cách đổi lấy tự do.
生き延びるために、毛布と食物に交換すること以外の、 我々にはどんな選択枝があったか? 我々の未来を身代金として 我々の自由と引きかえるだ
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
bởi tay mầy chế ra nhiều đồ, của cải đầy dẫy, nên Ða-mách lấy rượu nho ở hên bôn và lông chiên trắng của nó mà đổi chác cùng mầy.
あなたの製品が多く、あなたの富が多いので、ダマスコはあなたと取引し、ヘルボンの酒と、さらした羊毛と、
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
không kể vàng người thâu lấy nơi người buôn bán dông, và nơi sự đổi chác của kẻ thương mại, cùng vàng mà các vua a-ra-bi, và các quan tổng đốc của xứ đem nộp.
そのほかに貿易商および商人の取引、ならびにアラビヤの諸王と国の代官たちからも、はいってきた。
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad: