Results for chác translation from Vietnamese to Japanese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

chác

Japanese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

- bám chác vào.

Japanese

- 掴まれ!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không đổi chác gì cả.

Japanese

変更は無しよ しかめっ面.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

biết đâu ta có thể... đổi chác.

Japanese

取引しない?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chác là bỏ hết nguyên tắc đi.

Japanese

プロトコル (pc) の撤廃だ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nó chỉ là chuyện mỗi ngày, đổi chác.

Japanese

日常的な処置だ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cậu đéo biết gì về điểm chác của tôi cả.

Japanese

すまん 高学歴だったな

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khổ nỗi, ai sẽ lo cho mẹ con lúc đổi chác?

Japanese

ママを1人で市場に?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

liệu các anh có nghĩ hắn đã đổi chác bao nhiêu vụ trong đời?

Japanese

作ったほうがいいんじゃないのか? マホーンはFBIの者だ。 いままで、何回も交渉してきたはずだ。

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

này, giữ anh chàng buôn xe đó. cô sẽ kiếm chác được từ hắn đấy.

Japanese

車の男に用があるだけだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đó là "hàng" của chúng ta, tôi đã định chia chác với thầy.

Japanese

あんたも加えたいが 私を加えるだと?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

anh không thể nói như thế được. cô và elliott đã kiếm chác hàng triệu đô từ công trình nghiên cứu của tôi.

Japanese

私の努力と研究の成果で 財を築いた

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

rõ ràng cô ta đang cố gắng kiếm chác cho mình bằng cách kiện chính quyền thay mặt cho các tù nhân và cựu tù nhân với những bất bình khi họ còn trong tù.

Japanese

どうやら 彼女は 獄中の 受刑者と前科者に代わって 州を訴える仕事を開拓して 自分の糧にするつもりだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bọn ta có lựa chọn gì ngoài việc đổi chác quyền thừa kế để lấy áo mặc ... và thức ăn Để chuộc lại tương lai... bằng cách đổi lấy tự do.

Japanese

生き延びるために、毛布と食物に交換すること以外の、 我々にはどんな選択枝があったか? 我々の未来を身代金として 我々の自由と引きかえるだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bởi tay mầy chế ra nhiều đồ, của cải đầy dẫy, nên Ða-mách lấy rượu nho ở hên bôn và lông chiên trắng của nó mà đổi chác cùng mầy.

Japanese

あなたの製品が多く、あなたの富が多いので、ダマスコはあなたと取引し、ヘルボンの酒と、さらした羊毛と、

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không kể vàng người thâu lấy nơi người buôn bán dông, và nơi sự đổi chác của kẻ thương mại, cùng vàng mà các vua a-ra-bi, và các quan tổng đốc của xứ đem nộp.

Japanese

そのほかに貿易商および商人の取引、ならびにアラビヤの諸王と国の代官たちからも、はいってきた。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,777,824,890 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK