Usted buscó: tội phạm (Vietnamita - Ruso)

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Vietnamita

Ruso

Información

Vietnamita

tội phạm

Ruso

преступление

Última actualización: 2009-07-01
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

ngươi chớ phạm tội tà dâm.

Ruso

Не прелюбодействуй.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

sự ghen ghét xui điều cãi lộn; song lòng thương yêu lấp hết các tội phạm.

Ruso

Ненависть возбуждает раздоры, но любовь покрывает все грехи.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

thỉ tổ ngươi đã phạm tội, các thầy giáo ngươi lại phạm phép nghịch cùng ta.

Ruso

Праотец твой согрешил, и ходатаи твои отступили от Меня.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

vậy, khi nào ai mắc tội về một trong các điều nầy, thì phải xưng mình phạm tội chi,

Ruso

Если он виновен в чем-нибудь из сих, и исповедается, в чем он согрешил,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

vì chúa làm cho tôi bị điều cay đắng, và khiến cho tôi gánh các tội ác phạm lúc thanh niên,

Ruso

Ибо Ты пишешь на меня горькое и вменяешь мне грехи юности моей,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

xin tha tội lỗi cho chúng tôi, như chúng tôi cũng tha kẻ phạm tội nghịch cùng chúng tôi;

Ruso

и прости нам долги наши, как и мы прощаем должникам нашим;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

nhưng nếu anh em tây vị người ta, thì phạm tội, luật pháp bèn định tội anh em như kẻ phạm phép.

Ruso

Но если поступаете с лицеприятием, то грех делаете, и перед законом оказываетесь преступниками.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

sự khôn ngoan của người khiến cho người chậm nóng giận; và người lấy làm danh dự mà bỏ qua tội phạm.

Ruso

Благоразумие делает человека медленным на гнев, и слава для него – быть снисходительным к проступкам.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

cho nên, kẻ biết làm điều lành mà chẳng làm, thì phạm tội.

Ruso

Итак, кто разумеет делать добро и не делает, тому грех.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

nếu tội phạm ấy vừa mới lộ ra, thì hội chúng phải dâng một con bò tơ đặng làm của lễ chuộc tội, dẫn nó đến trước hội mạc.

Ruso

то, когда узнан будет грех, которым они согрешили,пусть от всего общества представят они из крупного скота тельца в жертву за грех и приведут его пред скинию собрания;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Ðức chúa trời,

Ruso

потому что все согрешили и лишены славы Божией,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

khi một người nào phạm tội đáng chết, thì hãy giết nó, và treo lên trụ hình,

Ruso

Если в ком найдется преступление, достойное смерти, и он будет умерщвлен, и ты повесишь его на дереве,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

nếu kẻ công bình xây bỏ sự công bình mình, nếu nó phạm sự gian ác, và nếu nó vì cớ ấy mà chết; ấy là vì tội ác nó đã phạm mà nó chết.

Ruso

Если праведник отступает от правды своей и делает беззаконие и за то умирает, то он умирает за беззаконие свое, которое сделал.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

ví bằng anh em đương cơn giận, thì chớ phạm tội; chớ căm giận cho đến khi mặt trời lặn,

Ruso

Гневаясь, не согрешайте: солнце да не зайдет во гневе вашем;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

hỡi Ðức giê-hô-va, chúng tôi nhìn biết điều ác chúng tôi và tội lỗi của tổ phụ chúng tôi, vì chúng tôi đều phạm tội nghịch cùng ngài.

Ruso

Сознаем, Господи, нечестие наше, беззаконие отцов наших; ибо согрешили мы пред Тобою.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

chớ vì con mà giết cha, cũng đừng vì cha mà giết con. phàm người nào phạm tội, thì phải giết người nấy.

Ruso

Отцы не должны быть наказываемы смертью за детей, и дети не должны быть наказываемы смертью за отцов; каждый должен быть наказываем смертью за свое преступление.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

ta đã xóa sự phạm tội ngươi như mây đậm, và tội lỗi ngươi như đám nây. hãy trở lại cùng ta, vì ta đã chuộc ngươi.

Ruso

Изглажу беззакония твои, как туман, и грехи твои, как облако; обратись ко Мне, ибо Я искупил тебя.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

ta sẽ làm đất nầy ra hoang vu, vì chúng nó đã phạm tội, chúa giê-hô-va phán vậy.

Ruso

И сделаю эту землю пустынею за то, что они вероломно поступали, говорит Господь Бог.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Vietnamita

nếu là tội phạm vì lầm lỡ mà hội chúng không hay biết, thì cả hội chúng tùy theo mạng lịnh phải dùng một con bò đực tơ dâng làm của lễ thiêu có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va, luôn với của lễ chay cùng lễ quán cặp theo; và một con dê đực làm của lễ chuộc tội.

Ruso

то, если по недосмотру общества сделана ошибка, пусть все общество принесет одного молодого вола во всесожжение, в приятное благоухание Господу, схлебным приношением и возлиянием его, по уставу, и одного козла в жертву за грех;

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Translated.com

Obtenga una traducción de calidad con
7,747,957,921 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo