Usted buscó: والثعبان (Árabe - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Arabic

Vietnamese

Información

Arabic

والثعبان

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Árabe

Vietnamita

Información

Árabe

‎على الاسد والصل تطأ. الشبل والثعبان تدوس‎.

Vietnamita

ngươi sẽ bước đi trên sư tử và rắn hổ mang; còn sư tử tơ và con rắn, ngươi sẽ giày đạp dưới chơn.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

وحي من جهة بهائم الجنوب. في ارض شدة وضيقة منها اللبوة والاسد الافعى والثعبان السام الطيّار يحملون على اكتاف الحمير ثروتهم وعلى اسنمة الجمال كنوزهم الى شعب لا ينفع.

Vietnamita

gánh nặng về các thú vật phương nam. trong xứ gian nan khốn khổ, tự xứ đó đến những sư tử đực, sư tử cái, rắn lục và rắn lửa bay. chúng nó chở của cải mình trên vai lửa con, vật báu trên gu lạc đà, đặng dâng cho một dân tộc chẳng làm ích gì được hết.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

ما الأمر؟ إنّه فيلٌ التهمه ثعبان بالطبع.

Vietnamita

cái này là gì, hả bạn? nó là một con voi do con rắn ăn, tất nhiên.

Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,781,336,942 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo