Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
وتجعل المرحضة بين خيمة الاجتماع والمذبح وتجعل فيها ماء.
và để cái thùng ở giữa khoảng hội mạc và bàn thờ; rồi đổ nước vào;
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
ووضع المرحضة بين خيمة الاجتماع والمذبح. وجعل فيها ماء للاغتسال.
cũng để thùng về giữa khoảng hội mạc và bàn thờ, cùng đổ nước vào đặng tắm rửa;
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
فقاس الدار مئة ذراع طولا ومئة ذراع عرضا مربعة والمذبح امام البيت.
Ðoạn người đo hành lang vuông, có một trăm cu-đê bề dài và một trăm cu-đê bề ngang. bàn thờ thì ở trước mặt nhà.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
واقدّس خيمة الاجتماع والمذبح. وهرون وبنوه اقدّسهم لكي يكهنوا لي.
ta sẽ biệt hội mạc cùng bàn thờ riêng ra thánh; cùng biệt a-rôn và các con trai người riêng ra thánh nữa, đặng họ làm chức tế lễ trước mặt ta.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
واقام الدار حول المسكن والمذبح ووضع سجف باب الدار. واكمل موسى العمل
chung quanh đền tạm và bàn thờ, người cũng chừa hành lang, và xủ màn nơi cửa hành lang. Ấy, môi-se làm xong công việc là như vậy.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
قماش المذبح
vải bàn thờ
Última actualización: 1970-01-01
Frecuencia de uso: 1
Calidad: