Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
name=onmoontlik natuurlikcomment
name=kcolorchoosercomment
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
onmoontlik om plaaslike lêerpad te verkry
không thể lấy đường dẫn tập tin cục bộ
Dernière mise à jour : 2014-08-20
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :
want geen ding sal by god onmoontlik wees nie.
bởi vì không việc chi Ðức chúa trời chẳng làm được.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
want die bloed van stiere en bokke kan onmoontlik die sonde wegneem.
vì huyết của bò đực và dê đực không thể cất tội lỗi đi được.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
want vir ons is dit onmoontlik om nie te spreek oor wat ons gesien en gehoor het nie.
vì, về phần chúng tôi, không có thể chẳng nói về những điều mình đã thấy và nghe.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
maar hy antwoord: die dinge wat by mense onmoontlik is, is by god moontlik.
ngài đáp rằng: sự chi người ta không làm được, thì Ðức chúa trời làm được.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
want dit is onmoontlik om die wat eenmaal verlig geword het en die hemelse gawe gesmaak en die heilige gees deelagtig geword het,
vì chưng những kẻ đã được soi sáng một lần, đã nếm sự ban cho từ trên trời, dự phần về Ðức thánh linh,
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
hom het god opgewek, nadat hy die smarte van die dood ontbind het, omdat dit onmoontlik was dat hy daardeur vasgehou sou word.
nhưng Ðức chúa trời đã khiến người sống lại, bứt đứt dây trói của sự chết, vì nó không thể giữ người lại dưới quyền nó.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
maar jesus het hulle aangekyk en geantwoord: by mense is dit onmoontlik, maar nie by god nie; want by god is alle dinge moontlik.
Ðức chúa jêsus ngó môn đồ mà rằng: sự đó loài người không thể làm được, nhưng Ðức chúa trời thì chẳng thế; vì Ðức chúa trời làm mọi sự được cả.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
en sonder geloof is dit onmoontlik om god te behaag; want hy wat tot god gaan, moet glo dat hy is en 'n beloner is van die wat hom soek.
vả, không có đức tin, thì chẳng hề có thế nào ở cho đẹp ý ngài; vì kẻ đến gần Ðức chúa trời phải tin rằng có Ðức chúa trời, và ngài là Ðấng hay thưởng cho kẻ tìm kiếm ngài.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
sodat ons deur twee onveranderlike dinge, waarin dit onmoontlik is dat god sou lieg, kragtige bemoediging kan hê, ons wat ontvlug het, om vas te hou aan die hoop wat voorlê;
hầu cho nhờ hai điều chẳng thay đổi đó, và về hai điều ấy Ðức chúa trời chẳng có thể nói dối, mà chúng ta tìm được sự yên ủi lớn mạnh, là kẻ đã trốn đến nơi ẩn náu, mà cầm lấy sự trông cậy đã đặt trước mặt chúng ta.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
want god het wat vir die wet onmoontlik was, omdat dit kragteloos was deur die vlees deur sy eie seun in die gelykheid van die sondige vlees te stuur, en dit ter wille van die sonde, die sonde veroordeel in die vlees,
vì điều chi luật pháp không làm nổi, tại xác thịt làm cho luật pháp ra yếu đuối, thì Ðức chúa trời đã làm rồi: ngài đã vì cớ tội lỗi sai chính con mình lấy xác thịt giống như xác thịt tội lỗi chúng ta, và đã đoán phạt tội lỗi trong xác thịt,
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
en amnon het dit hom so aangetrek, dat hy siek was oor sy suster tamar; want sy was 'n jongmeisie, en dit was in amnon se oë onmoontlik om haar iets aan te doen.
am-nôn mê mệt vì cớ ta-ma em gái mình; đến đỗi thành bịnh; vì nàng là đồng trinh, lấy làm khó cho am-nôn được chi với nàng.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
en die here sê: daar is hulle nou een volk en het almal een taal! en dit is net die begin van hulle onderneming: nou sal niks vir hulle meer onmoontlik wees van wat hulle van plan is om te doen nie.
Ðức giê-hô-va phán rằng: nầy, chỉ có một thứ dân, cùng đồng một thứ tiếng; và kia kìa công việc chúng nó đương khởi làm; bây giờ chẳng còn chi ngăn chúng nó làm các điều đã quyết định được.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
die kortpad "%s" kan nie gebruik word nie omdat dit dan onmoontlik sal wees om met dié knoppie te tik. probeer eerder met 'n knoppie soos control, alt of shift op die selfde tyd.
không thể dùng "%s" làm phím tắt vì sẽ không thể gõ được phím này nữa. xin hãy thêm một phím bổ trợ như ctrl, alt, shift.
Dernière mise à jour : 2014-08-20
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent