Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
unberührt!
còn nguyên.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
unberührt seit 1984.
không ai động tới kể từ năm 1984!
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- unberührt wie jungfrau.
- chưa như một trinh nữ.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- dass du unberührt wärst.
- nàng lành lặn.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
ihr eigentum soll unberührt bleiben.
tài sản của ngươi sẽ không bị đụng đến.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- tallen. wirkt sie so unberührt.
khi tôi hỏi cameron về chuyện đó, trông em ấy bình thản đến kỳ lạ.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
das wird dich nicht unberührt lassen.
chính bằng sự thèm muốn của ông.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
ein erdölfeld, das noch fast unberührt ist.
Đây là một khu mỏ dầu khó đụng tới được.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
unberührt vom alltag, von der notwendigkeit?
có thể vượt qua mọi tác động của cuộc sống phàm tục như thế?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
unberührt bringt sie uns bestimmt 20 pferde.
tươi trẻ, cô gái nhỏ này có thể sẽ đem lại 20 con ngựa.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
vor diesen modernen zeiten, waren sie unberührt.
trước khi tới thời hiện đại thứ đó thật cổ xưa
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
das könnte bedeuten, dass die vorräte noch unberührt sind.
có nghĩa là đồ dự trữ có thể còn dùng được.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
aber ihre gefühle und ihr verstand bleiben davon unberührt.
nhưng chúng tôi không thay đổi cảm xúc hoặc trí năng.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
es würde nicht echt aussehen, wenn das picknick unberührt bleibt.
sẽ không hợp lý nếu buổi picnic còn y nguyên.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
ich respektiere die tatsache, dass du unberührt und rein bleiben und warten wolltest.
em biết đấy. anh đánh giá cao sự thật rằng.. ..em muốn ở trạng thái thẳng thắn, "trong trắng" và chờ đợi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
kammer drei war jedoch unberührt. die unversehrte kammer und die grabbeigaben waren für uns der grund...
tuy nhiên, căn buồng đã bị quấy rầy và khu mộ yên tĩnh với những vật tôn nghiêm rằng tìm thấy bởi những kẻ khác trong khu vực này, cho chúng ta môt,...
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
zu sehen, dass eine alte krankheit zur heilung wird und eure liebevolle pflege, wie kann man da unberührt bleiben?
nhưng có một chuyện ...khiến thần rất cảm động! Đó là chúa công tự tay rửa mặt cho phu nhân thật là đáng ngưỡng mộ!
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
die nächsten momente eures lebens werden euch bestimmen, als ein opfer oder eine mächtige königin, unberührt von einem erfolglosen attentat.
những phút giây tiếp theo của cuộc đời này sẽ quyết định con sẽ là một nạn nhân hãm hiếp hay là một nữ hoàng quyền lực không thể chạm tới bởi một cuộc nổi dậy của dân tin lành.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
sie haben gesagt... dass die wachen außerhalb unserer räume getötet wurden, aber die attentäter nie hier drin waren, dass du unberührt wärst.
họ nói rằng... quân lính ở ngoài phòng ngủ của chúng ta đã bị giết nhưng bọn sát thủ không vào được đây rằng nàng không hề hấn gì.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
bei der kalibrierung wird die präzision des geräts festgestellt. bitte stellen sie sämtliche achsen auf die mittlere position und lassen sie dann den joystick unberührt. klicken sie auf ok, um die kalibrierung zu starten.
trình cân chỉnh sắp kiểm tra sự chính xác. xin hãy di chuyển mọi trục tới vị trí trung tâm rồi đừng chạm vào cần điều khiển. nhấn ok để bắt đầu cân chỉnh.
Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :