Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
a woman seated on a sofa.
một người phụ nữ ngồi trên trường kỷ.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
a woman was killed on a rooftop last week.
một người phụ nữ đã bị giết trên mái nhà tuần trước.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
why are you wasting a woman like this on a dornishman?
sao ngươi lại phí 1 cô gái tốt thế này cho 1 tên xứ dorne chứ?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
i once operated on a woman on and off for a full week.
tôi từng mổ ra đóng vào một phụ nữ suốt cả tuần.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
and we're standing on a lot of it.
chúng ta lại đang đứng trên toàn loại đá này.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
why must everything for a woman be run on a man's schedule?
tại sao phụ nữ lại phải phụ thuộc vào giờ giấc đàn ông?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
oh, he played on a woman's vanity.
oh, hắn ta đã bỡn cợt trên lòng tự cao của phụ nữ
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
"you've heard of a woman's glory being spent on a downright cur. "
"...nếu bạn đi thẳng vào vấn đề. "bạn đã biết danh dự của một người phụ nữ bị một tên vô lại chà đạp ra sao."
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
danny, you're hitting on a woman who's taken.
danny, cậu đang tán tỉnh một người phụ nữ đã có chủ rồi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
janine, poor janine... showed me a man standing on a balcony... who was devouring my every move.
janine, janine tội nghiệp... đã chỉ tôi một người đàn ông đang đứng trên một cái ban-công... dõi theo từng cử động của tôi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
he will never force himself on a woman again.
hắn sẽ chẳng bao giờ biết đến đàn bà nữa.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
a stove burning incense, if you're standing on a table, then i called as soon as you master the leaf
nếu trong thời gian một tuần hương, mà ông còn trên bàn, tôi sẽ gọi ông :
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
i jumped out the window and landed on a woman walking her dog.
tôi nhảy khỏi cửa sổ và lao vào một phụ nữ đang dắt cho đi dạo.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
heh. i'm just looking to get some information on a woman.
anh tinh gây rắc rối cho chúng tôi à?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
in my dreams i found myself standing on a beach made of beetle husks stretching as far as the eye could see.
trong giấc mơ, em thấy mình đứng tại 1 bờ biển làm từ hàng vạn con bọ, trải dài tới hút tầm mắt.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
i'm alan quick, channel 10, and technically, i'm standing on a public easement.
tôi là alan quick, phóng viên kênh truyền hình số 10. và nói cho cùng, tôi đang đứng trên lối đi công cộng
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
so all you have evidence of, is an exonerated citizen, standing on a public road, taking pictures of a public building.
nên tất cả những bằng chứng anh có là một người dân đã được miễn tội, đứng trên mặt đường công cộng, chụp ảnh một tòa nhà công cộng.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
and in fact, einstein got the theory of relativity by standing on a street and looking at the mist surrounding a streetlight and imagining in his head how long it took for the light to go from the streetlight, hit the mist and reflect to his eye.
và trên thực tế, einstein có được thuyết này khi đứng trên một con phố và nhìn vào sương mù bao quanh một ánh đèn đường và tưởng tượng trong đầu ông về khoảng thời gian mà ánh sáng chiếu ra từ đèn đường, đâm vào sương mù và phản chiếu trong mắt ông.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
i never busted a cap on a woman or nobody much under 16, but it's enough that you know i'll do what i have to do.
tao chưa bao giờ bắn phụ nữ hay trẻ em dưới 16 tuổi, nhưng nếu mày không nghe lời tao sẽ làm việc cần làm.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
there's only one thing cattle fear more than a man on a horse... and that's a man standing on his own two feet... staring 'em right between the eyes.
chỉ có một việc duy nhất mà đàn bò còn sợ hơn cả việc thấy một người trên lưng ngựa... đó là việc ta đứng chặn đường đi của nó... đối mặt trực tiếp với chúng.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :