Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
you start campaigning.
con đi chiến dịch đi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- you think last night was campaigning?
-Đó không phải là trò hợp với anh. -anh nghĩ đêm qua là một âm mưu?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
from the moment i arrived, you've been campaigning.
từ lúc tôi tới anh cứ lo lấy lòng tôi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
are you and tommy busy campaigning to be prom king and queen?
em và tommy đang bận rộn cho chiến dịch vận động để trở thành vua và nữ hoàng vũ hội đúng chứ?
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
campaigning had already been suspended once, after the manchester attack.
sau vụ tấn công khủng bố ở manchester, chiến dịch tranh cử đã phải dừng lại ít nhất một lần.
Dernière mise à jour : 2017-06-05
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :
in london, he spends most of his time campaigning for republican spain.
Ở london, ảnh dành hầu hết thời gian để vận động cho phe cộng hòa tây ban nha.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- not pander to it. - it's not pandering, it's campaigning.
mark, tôi muốn giúp đỡ xây dựng lại thành phố, không phải làm họ thỏa mãn.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
aid for spain civil war had broken out ln spain, and i was campaigning forthe republican side ln its increasingly desperate fightagainst the fascists.
cuộc nội chiến bùng nổ ở tây ban nha... và tôi đang vận động cho phe cộng hòa... trong cuộc chiến chống phát xit ngày càng tuyệt vọng của họ.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
well, we've traded phone calls, but she's in trial, i've been campaigning.
chà, chúng tôi cũng hay gọi điện thoại, nhưng cô ấy còn lo các vụ kiện, còn tôi thì đang vận động. bọn tôi cũng không thể liên lạc với nhau.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
it was his fault that he thought he was invincible and could fly a plane over the rockies, at night, after 20 straight hours of campaigning.
lỗi của nó là nghĩ rằng mình bất khả chiến bại và có thể lái máy bay đến rockies vào ban đêm sau 20 giờ liên tiếp vận động bầu cử.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
on sunday morning, mrs. may’s conservative party and the opposition labour party announced that they were suspending campaigning for the parliamentary elections — for less than a full day, in the case of labour — out of respect for the victims.
vào buổi sáng chủ nhật tuần trước, đảng bảo thủ của bà may và đảng đối lập công đảng thông báo họ đã tạm dừng các hoạt động liên quan đến chiến dịch tranh cử nghị viện trong cả ngày nhằm tưởng nhớ các nạn nhân là người ủng hộ công đảng trong vụ tấn công trên.
Dernière mise à jour : 2017-06-05
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :