Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
Ajouter une traduction
promoted
lên xuống hạng
Dernière mise à jour : 2010-05-12 Fréquence d'utilisation : 1 Qualité : Référence: Wikipedia
got me promoted.
làm tôi được thăng chức.
Dernière mise à jour : 2016-10-27 Fréquence d'utilisation : 1 Qualité : Référence: Wikipedia
you just got promoted.
cậu vừa được thăng cấp!
you promoted yourself?
cậu tự thăng cấp cho mình hả?
- then they promoted you?
- rồi họ thăng cấp cho cậu ?
get promoted to class
Được lên lớp
Dernière mise à jour : 2024-06-12 Fréquence d'utilisation : 1 Qualité : Référence: Wikipedia
i just promoted myself.
-tao tự thăng chức cho mình. không phải hôm nay.
i see, you got promoted.
vâng, rồi cô cũng thăng tiến thôi mà.
oh, yeah, i got promoted.
phải, tớ mới được thăng cấp.
- are you getting promoted?
- anh được thăng chức?
a contest to be promoted...
you promoted yourself again?
cậu lại tự thăng cấp cho mình nữa à?
you're gonna get promoted.
- anh sẽ được thăng chức
boss will get you promoted for sure.
sếp sẽ sớm cho cô lên chức thôi.
how does it feel to be promoted?
cảm giác thế nào khi được thăng chức?
- i just got promoted to reception.
- tớ vừa được thăng chức thành tiếp tân. - ah.
you know, he's getting promoted.
anh biết không, anh ấy sắp được thăng chức.
when was she promoted to marketing manager
bà ấy lên chức giám đốc tiếp thị hồi nào vậy
Dernière mise à jour : 2014-10-27 Fréquence d'utilisation : 1 Qualité : Référence: Wikipedia
been promoted to private, eh, rookie?
Được thăng cấp lên binh nhì hả, anh lính mới?
he was just promoted to the rank of major
anh ấy vừa mới được thăng chức thiếu tá
Dernière mise à jour : 2014-10-28 Fréquence d'utilisation : 1 Qualité : Référence: Wikipedia