Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
اما هما فنفضا غبار ارجلهما عليهم وأتيا الى ايقونية.
hai người đối cùng họ phủi bụi nơi chơn mình, rồi đi đến thành y-cô-ni.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
وهو اذ اخذ وصية مثل هذه القاهما في السجن الداخلي وضبط ارجلهما في المقطرة
Ðược lịnh đó, đề lao bỏ hai người vào ngục tối và tra chơn vào cùm.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
واجنحة هذين الكروبين منبسطة عشرون ذراعا وهما واقفان على ارجلهما ووجههما الى داخل
các cánh của hai chê-ru-bên đều sè ra, cọng dài hai mươi thước; hai chê-ru-bin đứng thẳng chơn lên, ngảnh mặt hướng về nơi thánh.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
ثم بعد الثلاثة الايام والنصف دخل فيهما روح حياة من الله فوقفا على ارجلهما ووقع خوف عظيم على الذين كانوا ينظرونهما.
nhưng, sau ba ngày rưỡi ấy, có sanh khí từ Ðức chúa trời đến nhập vào trong hai người: hai người bèn đứng thẳng dậy, và những kẻ đứng xem đều kinh hãi cả thể.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
وأمر داود الغلمان فقتلوهما وقطعوا ايديهما وارجلهما وعلقوهما على البركة في حبرون. واما راس ايشبوشث فأخذوه ودفنوه في قبر ابنير في حبرون
Ða-vít bèn truyền lịnh các đầy tớ mình giết hai người đó. chúng chặt tay và chơn họ, rồi treo thây gần bên ao hếp-rôn. Ðoạn, chúng lấy đầu của Ích-bô-sết, chôn trong mồ Áp-ne, tại hếp-rôn.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :