Vous avez cherché: وتقدموا (Arabe - Vietnamien)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Arabic

Vietnamese

Infos

Arabic

وتقدموا

Vietnamese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Arabe

Vietnamien

Infos

Arabe

اعدّوا المجن والترس وتقدموا للحرب.

Vietnamien

hỡi sửa soạn thuẫn lớn thuẫn nhỏ, và đi ra trận!

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

واما ملك عاي فامسكوه حيّا وتقدموا به الى يشوع.

Vietnamien

binh bắt sống vua a-hi, và dẫn đến cùng giô-suê.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

اذا كانت خصومة بين اناس وتقدموا الى القضاء ليقضي القضاة بينهم فليبرروا البار ويحكموا على المذنب.

Vietnamien

khi nào người ta có tranh tụng nhau, đi đến tòa để cầu quan án xét đoán, thì phải định công bình cho người công bình, và lên án kẻ có tội.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

وجميع رجال الحرب الذين معه صعدوا وتقدموا وأتوا الى مقابل المدينة. ونزلوا شمالي عاي والوادي بينهم وبين عاي.

Vietnamien

hết thảy quân lính theo người đi lên đến gần trước mặt thành, và đóng trại về phía bắc a-hi: có cái trũng chạy dài giữa họ và thành a-hi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

فقالوا ابعد الى هناك. ثم قالوا جاء هذا الانسان ليتغرب وهو يحكم حكما. الآن نفعل بك شرا اكثر منهما. فألحّوا على الرجل لوط جدا وتقدموا ليكسروا الباب.

Vietnamien

bọn dân chúng nói rằng: ngươi hãy tránh chỗ khác! lại tiếp rằng: người nầy đến đây như kẻ kiều ngụ, lại muốn đoán xét nữa sao! vậy, thôi! chúng ta sẽ đãi ngươi bạc-tệ hơn hai khách kia. Ðoạn, họ lấn ép lót mạnh quá, và tràn đến đặng phá cửa.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

اجتمعوا وهلموا تقدموا معا ايها الناجون من الامم. لا يعلم الحاملون خشب صنمهم والمصلون الى اله لا يخلص.

Vietnamien

hỡi dân thoát nạn của các nước, hãy nhóm lại và đến, thảy cùng nhau lại gần! những kẻ khiên gổ của tượng chạm mình, cầu nguyện với thần không cứu được, thật là đồ vô thức.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,772,875,688 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK