Vous avez cherché: ينبغي (Arabe - Vietnamien)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Arabic

Vietnamese

Infos

Arabic

ينبغي

Vietnamese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Arabe

Vietnamien

Infos

Arabe

ينبغي ان ذلك يزيد واني انا انقص.

Vietnamien

ngài phải dấy lên, ta phải hạ xuống.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

‮المجلد أصغر مما ينبغي - مجلد غير صحيح.

Vietnamien

the volume is too small - it is an invalid volume.

Dernière mise à jour : 2009-07-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

لا تتعجب اني قلت لك ينبغي ان تولدوا من فوق.

Vietnamien

chớ lấy làm lạ về điều ta đã nói với ngươi: các ngươi phải sanh lại.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

أما كان ينبغي ان المسيح يتألم بهذا ويدخل الى مجده.

Vietnamien

há chẳng phải Ðấng christ chịu thương khó thể ấy, mới được vào sự vinh hiển mình sao?

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

من قال انه ثابت فيه ينبغي انه كما سلك ذاك هكذا يسلك هو ايضا.

Vietnamien

ai nói mình ở trong ngài, thì cũng phải làm theo như chính ngài đã làm.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

ما إذا كان ينبغي أن توضع الأدلة في الأعلى عند عرض الملفات

Vietnamien

có nên để các thư mục bên trên khi liệt kê tập tin

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

أفما كان ينبغي انك انت ايضا ترحم العبد رفيقك كما رحمتك انا.

Vietnamien

ngươi há lại chẳng nên thương xót bạn làm việc ngươi như ta đã thương xót ngươi sao?

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

الله روح. والذين يسجدون له فبالروح والحق ينبغي ان يسجدوا.

Vietnamien

Ðức chúa trời là thần, nên ai thờ lạy ngài thì phải lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ lạy.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

فقال لهما لماذا كنتما تطلبانني ألم تعلما انه ينبغي ان اكون فيما لأبي.

Vietnamien

ngài thưa rằng: cha mẹ kiếm tôi làm chi? há chẳng biết tôi phải lo việc cha tôi sao?

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

حدد ملف المصادر البديلة sources.list.d لأي مستودع ينبغي إضافتها.

Vietnamien

chỉ định một tập tin sources.list.d thay thế chứa các kho phần mềm được thêm vào.

Dernière mise à jour : 2014-08-15
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

اضبط الخدمات التي ينبغي عرضها في شريط السياق. @ action: button

Vietnamien

@ action: button

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

بل ينبغي ان اسير اليوم وغدا وما يليه لانه لا يمكن ان يهلك نبي خارجا عن اورشليم.

Vietnamien

nhưng ngày nay, ngày mai, và ngày kia ta phải đi, vì không có lẽ một đấng tiên tri phải chết ngoài thành giê-ru-sa-lem.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

بهذا قد عرفنا المحبة ان ذاك وضع نفسه لاجلنا فنحن ينبغي لنا ان نضع نفوسنا لاجل الاخوة.

Vietnamien

bởi đó chúng ta nhận biết lòng yêu thương, ấy là chúa đã vì chúng ta bỏ sự sống; chúng ta cũng nên bỏ sự sống vì anh em mình vậy.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

آباؤنا سجدوا في هذا الجبل وانتم تقولون ان في اورشليم الموضع الذي ينبغي ان يسجد فيه.

Vietnamien

tổ phụ chúng tôi đã thờ lạy trên hòn núi nầy; còn dân giu-đa lại nói rằng nơi đáng thờ lạy là tại thành giê-ru-sa-lem.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

‮يوجد ملف مبادلة أو أكثر في غير قسم النظام. ‮ ‮ملفات المبادلة ينبغي حفظها في قسم النظام.

Vietnamien

there is/are paging file(s) on non-system partitions.paging files may be located only on the system partition.

Dernière mise à jour : 2009-07-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

إذا ما كان ينبغي إظهار الملفات التي تبدأ أسماؤها بنقطة (اصطلاح مستعمل للملفات المخفية)

Vietnamien

xác định có nên hiển thị tập tin có tên bắt đầu với dấu chấm (quy ước cho tập tin ẩn) hay không.

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

‮نظامك مضبوط بحيث يحفظ ملفات مؤقتة في غير قسم النظام. ‮ ‮الملفات المؤقتة ينبغي حفظها في قسم النظام.

Vietnamien

your system is configured to store temporary files on a non-system partition.temporary files may be stored only on the system partition.

Dernière mise à jour : 2009-07-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

‮تحذير: ينبغي ألا يعمي المستخدمون غير ذوي الخبرة ويندوز في التجهيزات عديدة الإقلاع. ‮ ‮أأواصل؟

Vietnamien

warning: inexperienced users should never attempt to encrypt windows in multi-boot configurations.continue?

Dernière mise à jour : 2009-07-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

فاني اقول بالنعمة المعطاة لي لكل من هو بينكم ان لا يرتئي فوق ما ينبغي ان يرتئي بل يرتئي الى التعقل كما قسم الله لكل واحد مقدارا من الايمان.

Vietnamien

vậy, nhờ ơn đã ban cho tôi, tôi nói với mỗi người trong anh em chớ có tư tưởng cao quá lẽ, nhưng phải có tâm tình tầm thường, y theo lượng đức tin mà Ðức chúa trời đã phú cho từng người.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Arabe

‮إن اخترت هذا فسيساعدك المرشد أولا على إنشاء مجلد تروكربت عادي ثم مجلدا مخفيا داخله. ينبغي للمستخدمين غير ذوي الخبرة اختيار هذا الخيار دوما.

Vietnamien

if you select this option, the wizard will first help you create a normal truecrypt volume and then a hidden truecrypt volume within it. inexperienced users should always select this option.

Dernière mise à jour : 2009-07-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,743,791,449 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK