Vous avez cherché: клеветници (Bulgare - Vietnamien)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Bulgarian

Vietnamese

Infos

Bulgarian

клеветници

Vietnamese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Bulgare

Vietnamien

Infos

Bulgare

без семейна обич, непримирими, клеветници, невъздържани, свирепи, неприятели на доброто,

Vietnamien

trong một nhà lớn, không những có bình vàng bình bạc mà thôi, cũng có cái bằng gỗ bằng đất nữa, thứ thì dùng việc sang, thứ thì dùng việc hèn.

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Bulgare

шепотници, клеветници, богоненавистници, нахални, горделиви, самохвалци, измислители на злини, непокорни на родителите си,

Vietnamien

những người đờn ông cũng vậy, bỏ cách dùng tự nhiên của người đờn bà mà un đốt tình dục người nầy với kẻ kia, đờn ông cùng đờn ông phạm sự xấu hổ, và chính mình họ phải chịu báo ứng xứng với điều lầm lỗi của mình.

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Bulgare

Тъй и жените им ( Или: дякониците) трябва да бъдат сериозни, не клеветници, самообладани, вярни във всичко.

Vietnamien

vậy, người giám mục cần phải không chỗ trách được, là chồng chỉ một vợ mà thôi, có tiết độ, có tài trí, xứng đáng, hay tiếp khách và khéo dạy dỗ.

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Bulgare

В тебе е имало мъже клеветници, за да проливат кръв; в тебе е имало ония, които са яли по планините; всред тебе са вършили разврат.

Vietnamien

nơi mầy, có những kẻ gièm chê gây nên sự đổ máu; nơi mầy, có kẻ làm tiệc trên các núi; giữa mầy, có kẻ phạm tội tà dâm.

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Bulgare

Ако ухапе змията преди да бъде омаяна, Тогава няма полза от омайвача.(Или: Наистина, ако няма омайване, змията ще ухапе; и клеветникът не е по-добър)

Vietnamien

nếu rắn cắn trước khi bị ếm chú, thì thầy ếm chú chẳng làm ích gì.

Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,774,170,775 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK