Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
你 的 嘴 若 說 正 直 話 、 我 的 心 腸 也 必 快 樂
phải, chánh ruột gan ta sẽ hớn hở khi miệng con nói điều ngay thẳng.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
你 們 狹 窄 、 原 不 在 乎 我 們 、 是 在 乎 自 己 的 心 腸 狹 窄
chẳng phải chúng tôi hẹp hòi đãi anh em, nhưng ấy là lòng anh em tự làm nên hẹp hòi.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
你 的 腸 子 必 患 病 、 日 加 沉 重 、 以 致 你 的 腸 子 墜 落 下 來
còn chính mình ngươi sẽ bị bịnh trong gan ruột càng ngày càng nặng cho đến đỗi gan ruột tan rớt ra.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
耶 和 華 阿 、 求 你 察 看 我 、 試 驗 我 、 熬 煉 我 的 肺 腑 心 腸
Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy dò xét và thử thách tôi, rèn luyện lòng dạ tôi,
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
願 惡 人 的 惡 斷 絕 . 願 你 堅 立 義 人 . 因 為 公 義 的 神 察 驗 人 的 心 腸 肺 腑
Ồ, Ðức chúa trời công bình! là Ðấng dò xét lòng dạ loài người, xin hãy khiến cùng tận sự gian ác kẻ dữ, song hãy làm cho vững vàng người công bình.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
因 此 、 我 心 腹 為 摩 押 哀 鳴 如 琴 . 我 心 腸 為 吉 珥 哈 列 設 、 也 是 如 此
cho nên lòng ta vì mô-áp kêu vang như đờn cầm, ruột ta vì kiệt-hê-re cũng vậy.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
並 且 提 多 想 起 你 們 眾 人 的 順 服 、 是 怎 樣 恐 懼 戰 兢 的 接 待 他 、 他 愛 你 們 的 心 腸 就 越 發 熱 了
khi người nhớ đến sự vâng lời của anh em hết thảy, và anh em tiếp người cách sợ sệt run rẩy dường nào, thì tình yêu thương của người đối với anh em càng bội lên.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
並 且 這 致 咒 詛 的 水 入 你 的 腸 中 、 要 叫 你 的 肚 腹 發 脹 、 大 腿 消 瘦 . 婦 人 要 回 答 說 、 阿 們 、 阿 們
nước đắng giáng rủa sả nầy khá chun vào ruột gan làm cho bụng ngươi phình lên và ốm lòi hông. người nữ sẽ nói rằng: a-men, a-men!
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :