Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
da moete luèiti posveæeno od obiènoga, èisto od neèistoga;
hầu cho các ngươi được phân biệt đều thánh và điều chẳng thánh, sự khiết và sự chẳng khiết,
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
"ako tko od obiènoga puka nehotièno pogrijei uèinivi togod to je jahve zabranio i tako sagrijei,
nếu một người nào trong dân chúng, vì lẫm lỡ phạm một trong các điều răn của Ðức giê-hô-va mà làm điều không nên làm, và vì cớ đó phải mắc tội;
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
stojte u svetinji po redovima otaèkih domova svoje braæe, obiènoga puka, i po redu levitskoga otaèkog doma.
Ðoạn hạy đứng trong nơi thánh, theo thứ tự tông tộc của anh em các ngươi, là dân y-sơ-ra-ên, và theo thứ tự tông tộc của anh em các ngươi, là dân y-sơ-ra-ên, và theo thứ tự tông tộc của người lê-vi.
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
ne smije se polijevati po tijelu obiènoga èovjeka; ne smijete praviti drugoga ovakva sastava! to je posveæeno i neka vam bude sveto!
chớ nên đổ trên xác thịt loài người, và cũng đừng làm dầu nào khác theo phép hòa hương đó; dầu nầy là thánh, cũng sẽ thánh cho các ngươi.
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
a sveæenik odgovori davidu: "nemam pri ruci obiènoga kruha nego samo svetoga kruha; ali samo ako su se tvoji momci uzdrali od ena."
Ða-vít đáp cùng thầy tế lễ rằng: từ khi ta đi ra vài ba ngày rồi, chúng tôi không có lại gần một người nữ nào hết. các bạn tôi cũng thanh sạch; còn nếu công việc tôi không thánh, thì ngày nay há chẳng nhờ kẻ làm thánh nó mà được thánh sao?
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
i gle, zdanje sve uokolo opasano zidom. Èovjek drae u ruci mjeraèku trsku od est lakata, a svaki lakat bijae za jedan dlan dui od obiènoga lakta. on izmjeri zdanje. irina: jedna trska, visina: jedna trska.
nầy, có một cái tường ngoài bao chung quanh nhà. người ấy cầm trong tay một cái cần để đo, dài sáu cu-đê, mỗi cu-đê dài hơn cu-đê thường một gang tay. người đo bề rộng của tường là một cần, và bề cao là một cần.
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :