Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
dokle æe meðu prorocima biti onih koji prorokuju la i objavljuju prijevaru srca svojega?
những tiên tri ấy, theo sự dối trá của lòng mình mà nói tiên tri, chúng nó có lòng ấy cho đến chừng nào?
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
jer vam oni la prorokuju samo da vas udalje iz vae zemlje, da vas otjeram pa da propadnete.
vì ấy là chúng nó nói tiên tri giả dối, đặng cho các ngươi bị dời xa khỏi đất mình, hầu cho ta đuổi các ngươi ra, và các ngươi bị diệt mất.
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
"ne poslah ti proroka, a ipak trèe! ne govorih im, a ipak prorokuju!
ta chẳng sai những tiên tri nầy, mà chúng nó đã chạy; ta chẳng phán với, mà đã nói tiên tri.
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
i ja æu poslati dva svoja svjedoka da, obuèeni u kostrijet, prorokuju tisuæu dvjesta i ezdeset dana.
ta sẽ cho hai người làm chứng ta mặc áo bao gai đi nói tiên tri trong một ngàn hai trăm sáu mươi ngày.
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
"i u proroka samarije vidjeh mnoge ludosti: prorokuju u baalovo ime i zavode narod moj izraelski.
ta đã thấy rõ sự điên dại của bọn tiên tri xứ sa-ma-ri; chúng nó nhơn danh ba-anh mà nói tiên tri, khiến dân y-sơ-ra-ên ta lầm lạc.
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
Èuo sam to govore proroci koji prorokuju lai u ime moje i tvrde: 'usnio sam! usnio sam!'
ta nghe điều những kẻ tiên tri nầy nói, chúng nó nhơn danh ta mà nói tiên tri giả dối, rằng: ta có chiêm bao; thật, ta có chiêm bao!
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
"sine èovjeèji, okreni lice protiv kæeri svojega naroda koje prorokuju po svojoj glavi! prorokuj protiv njih:
hỡi con người, ngươi khá xây mặt nghịch cùng các con gái của dân ngươi, là những kẻ nói tiên tri bởi lòng riêng mình; và ngươi khá nói tiên tri nghịch cùng chúng nó.
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
neki mladiæ otrèa te javi mojsiju: "eldad i medad", reèe, "prorokuju u taboru!"
một đứa trai trẻ chạy thuật lại cùng môi-se rằng: eân-đát và mê-đát nói tiên tri trong trại quân.
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
ne sluajte, dakle, rijeèi onih proroka koji vam govore: 'vi neæete sluiti kralju babilonskom.' oni vam la prorokuju.
vậy, chớ nghe những lời của bọn tiên tri nói rằng: các ngươi sẽ chẳng phục sự vua ba-by-lôn! Ấy là sự giả dối mà những kẻ đó nói tiên tri cho các ngươi vậy.
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
'jer nisam ih ja poslao da vam prorokuju - rijeè je jahvina - nego vam oni la prorokuju u moje ime, da vas otjeram iz vae zemlje, pa da propadnete - vi i proroci koji vam prorokuju.'"
Ðức giê-hô-va phán: ta chẳng hề sai chúng nó, nhưng chúng nó nói tiên tri giả dối nhơn danh ta; hầu cho ta đuổi các ngươi, và các ngươi bị diệt mất, nghĩa là các ngươi với các tiên tri đã nói tiên tri cho các ngươi.
Dernière mise à jour : 2012-05-06
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent