Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
jeg er uundgåelig.
- sự tồn tại của tôi chắc chắn phải có.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
konklusion, uundgåelig.
một kết thúc không thể tránh khỏi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
dommedag er uundgåelig.
ngày phán xét không thể nào tránh được.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
en krig med klingonerne er uundgåelig.
chiến tranh tổng lực với người klingon là chuyện không thể tránh khỏi, cậu kirk.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
krig i industriel målestok er uundgåelig.
chiến tranh trên quy mô công nghiêp là hoàn toàn không tránh khỏi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
endnu en sejr for ripslinger synes uundgåelig...
chiến thắng có vẻ đã nằm trong tay ripslinger...
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
handling er uundgåelig, ligesom konsekvenserne er det.
hành động là không tránh khỏi, và cả tác động của nó nữa.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
en uundgåelig risiko på grund af ulykkelige omstændigheder.
Đôi khi cần mạo hiểm khi có điều chẳng lành
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
"livet går videre, og døden er uundgåelig."
sự tiếp nối của sự sống và cái chết không tránh khỏi. "
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
jeg gør det selv. - ..en stor epidemi synes uundgåelig.
...và một trận dịch lớn dường như là không thể tránh khỏi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
over 75 års forskning, som peger på én uundgåelig kendsgerning.
the transformers; họ đã ở đây đã lâu, rất lâu rồi.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
forandring er uundgåelig, for mig, den her by og visse forhold.
thay đổi là không thể tránh được... cho tôi... thành phố này... và những mối quan hệ.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
kærlighed er bare et råb ud i intetheden, og glemslen er uundgåelig.
và anh biết tình yêu này chỉ như một tiếng thét vào khoảng không... chắc chắn sẽ bị lãng quên.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
kunstig intelligens, der kan noget, har været uundgåelig i flere årtier.
sự xuất hiện của một trí tuệ nhân tạo thực sự đã được dự báo trước hàng thập kỷ nay.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
den sandhed,som han ved, er uundgåelig. der kan kun være en herre over ansatsuken.
Điều mà ta không thể tránh khỏi, chỉ có duy nhất một bậc thầy về ansatsuken được sống.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
jeg ved, i begge mener, at forråde min far... dræbe ham... var en uundgåelig tragedie...
trạm trưởng, cháu biết 2 người nghĩ rằng, việc phản bội bố cháu, giết ông ấy... là việc không thể tránh được nhưng cháu không hề nhìn sự việc theo cách ấy và sẽ không bao như thế.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- beklager. {y:i}det var uundgåeligt.
có miếng vải đen dưới ghế của bà
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :