Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
neišvengiama.
tất nhiên rồi.
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
tai neišvengiama.
không thể tránh được.
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
kas neišvengiama?
sẽ còn lại cái gì?
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
tai buvo neišvengiama.
cái gì đã làm là điều tất yếu
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
išvada - neišvengiama.
holmes: một kết thúc không thể tránh khỏi.
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
sunaikinti, jei neišvengiama.
tiêu diệt nếu cần thiết.
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
arba sunaikinti, jei neišvengiama.
tiêu diệt nếu cần thiết.
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
ji - atsitiktinė neišvengiama auka.
sẽ là tổn thất ngoài dự kiến.
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
-humpday klubas 55. -tai neišvengiama.
không cách nào tránh được.
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
ne, jūs bandote pakeisti tai kas neišvengiama.
không, cái mà cô đang thử sẽ chẳng thay đổi được gì
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
tai neišvengiama neturėjau galvoj "gresiama", pone smitai.
bởi vì chuyện không thể tránh khỏi không có nghĩa là nó sẽ phải xảy ra, mr smith.
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
tai buvo neišvengiama, tu galop pavargtum nuo buvimo smarkiai lenkiama.
cũng dể hiểu vì sao em dần trở nên mệt mỏi vì cứ phải thô thiển giống anh.
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
galbūt nepakeisime to kas neišvengiama... bet bandydami išgelbėti gyvybę tikrai nešvaistysime laiko veltui.
có thể chúng tôi không làm thay đổi được cái gì, nhưng vẫn cứ thử bảo vệ cuộc sống, còn hơn là sống mỏi mòn
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
matai, buvo neišvengiama, kad bus sukurtas daiktas, kurį jis vadino "anti-dievu."
một hợp chất sẽ được tạo ra, thứ mà ông ấy gọi là "kẻ chống chúa".
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Avertissement : un formatage HTML invisible est présent
manant, kad kilmė yra britiška, logiška, dėl informacijos šaltinio. nuolatinis spaudimas, kad krizė yra neišvengiama.
cứ tạm cho rằng đó là 1 máy bay có xuất xứ từ nước anh bởi vì nguồn tin là đến từ trong nước, và cứ cho là thảm họa sắp xảy ra, thì chuyến bay duy nhất phù hợp với
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
- tai įvyks, įvykiai neišvengiami.
! dù gì nó vẫn sẽ xảy ra.
Dernière mise à jour : 2016-10-28
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :