Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.
De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :
Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
cine prooroceşte, dimpotrivă, vorbeşte oamenilor, spre zidire, sfătuire şi mîngîiere.
còn như kẻ nói tiên tri, thì nói với người ta để gây dựng, khuyên bảo và yên ủi.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
deci, prin credinţă desfiinţăm noi legea? nicidecum. dimpotrivă, noi întărim legea.
vậy, chúng ta nhơn đức tin mà bỏ luật pháp hay sao? chẳng hề như vậy! trái lại, chúng ta làm vững bền luật pháp.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
bogatul, dimpotrivă, să se laude cu smerirea lui: căci va trece ca floarea ierbii.
kẻ giàu cũng hãy khoe mình về phần đê hèn, vì người sẽ qua đi như hoa cỏ.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
dimpotrivă, este foarte aproape de tine, în gura ta şi în inima ta, ca s'o împlineşti.
vì lời nầy rất gần ngươi, ở trong miệng và trong lòng ngươi, để ngươi làm theo nó.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
dimpotrivă! în inimă, săvîrşiţi nelegiuiri; în ţară, puneţi în cumpănă silnicia mînilor voastre.
không, thật trong lòng các ngươi phạm sự gian ác, tại trong xứ các ngươi cân nhắc sự hung bạo của tay các ngươi.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
aceştia, dimpotrivă, batjocoresc ce nu cunosc, şi se pierd singuri în ceeace ştiu din fire, ca dobitoacele fără minte.
song những kẻ nầy, hễ đều gì không biết thì khinh dể hết; và mọi điều chúng nó tự nhiên mà biết cũng như con thú vật vô tri, thì dùng mà làm hư mình.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
dimpotrivă cînd zic celui rău: ,vei muri!` -dacă se întoarce dela păcatul lui şi face ce este bine şi plăcut,
khi ta nói cùng kẻ dữ rằng: mầy chắc chết! nếu kẻ dữ ấy xây bỏ tội lỗi mình, theo luật pháp và hiệp với lẽ thật;
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
dimpotrivă, eu zic că ce jerfesc neamurile, jertfesc dracilor, şi nu lui dumnezeu. Şi eu nu vreau ca voi să fiţi în împărtăşire cu dracii.
chắc là không; nhưng đồ người ngoại đạo cúng tế là cúng tế các quỉ, chớ không phải cúng tế Ðức chúa trời. vậy, tôi không muốn anh em thông đồng với các quỉ.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
,,nu sînt nebun, prea alesule festus,`` a răspuns pavel; ,,dimpotrivă, rostesc cuvinte adevărate şi chibzuite.
phao-lô lại nói: bẫm quan lớn phê-tu, tôi chẳng phải lảng trí đâu; tôi nói đó là những lời thật và phải lẽ.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
ba dimpotrivă, cînd au văzut că mie îmi fusese încredinţată evanghelia pentru cei netăiaţi împrejur, după cum lui petru îi fusese încredinţată evanghelia pentru cei tăiaţi împrejur, -
trái lại, họ thấy sự giảng tin lành cho kẻ không chịu phép cắt bì đã giao cho tôi, cũng như sự giảng tin lành cho người chịu phép cắt bì đã giao cho phi -e-rơ vậy,
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
dimpotrivă, fiţi buni unii cu alţii, miloşi, şi iertaţi-vă unul pe altul, cum v'a iertat şi dumnezeu pe voi în hristos.
hãy ở với nhau cách nhơn từ, đầy dẫy lòng thương xót, tha thứ nhau như Ðức chúa trời đã tha thứ anh em trong Ðấng christ vậy.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
dimpotrivă, iată cum să vă purtaţi cu ele: să le surpaţi altarele, să le sfărîmaţi stîlpii idoleşti, să le tăiaţi pomii închinaţi dumnezeilor lor şi să ardeţi în foc chipurile lor cioplite.
nhưng đối cùng các dân đó, các ngươi phải làm như vầy: phá những bàn thờ, đập bể những pho tượng, đánh hạ các thần a-sê-ra và đốt những hình chạm của chúng nó.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
,,eşti nebună!`` i-au zis ei. dar ea stăruia şi spunea că el este. ei, dimpotrivă, ziceau: ,,este îngerul lui.``
người ta nói rằng: mầy sảng. song nàng quyết là quả thật. họ bèn nói: Ấy là thiên sứ của người.
Dernière mise à jour : 2012-05-04
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :