Vous avez cherché: возлюбленные (Russe - Vietnamien)

Russe

Traduction

возлюбленные

Traduction

Vietnamien

Traduction
Traduction

Traduisez instantanément des textes, des documents et des voix avec Lara

Traduire maintenant

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Russe

Vietnamien

Infos

Russe

Не обманывайтесь, братия мои возлюбленные.

Vietnamien

hỡi anh em yêu dấu, chớ tự dối mình:

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Итак, возлюбленные мои, убегайте идолослужения.

Vietnamien

hỡi kẻ yêu dấu của tôi, vậy nên hãy tránh khỏi sự thờ lạy hình tượng.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

зная избрание ваше, возлюбленные Богом братия;

Vietnamien

hỡi anh em được Ðức chúa trời yêu dấu, chúng tôi biết anh em là kẻ được lựa chọn.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Но вы, возлюбленные, помните предсказанное Апостолами Господа нашего Иисуса Христа.

Vietnamien

nhưng anh em, là kẻ rất yêu dấu, hãy nhớ lấy những lời mà các sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ chúng ta đã nói trước.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Возлюбленные! если сердце наше не осуждает нас, то мы имеем дерзновение к Богу,

Vietnamien

hỡi kẻ rất yêu dấu, ví bằng lòng mình không cáo trách, thì chúng ta có lòng rất dạn dĩ, đặng đến gần Ðức chúa trời:

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

А вы, возлюбленные, назидая себя на святейшей вере вашей, молясь Духом Святым,

Vietnamien

hỡi kẻ rất yêu dấu, về phần anh em, hãy tự lập lấy trên nền đức tin rất thánh của mình, và nhơn Ðức thánh linh mà cầu nguyện,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Итак, возлюбленные, ожидая сего, потщитесь явиться предНим неоскверненными и непорочными в мире;

Vietnamien

vậy nên, hỡi kẻ rất yêu dấu, vì anh em trông đợi những sự đó, thì phải làm hết sức mình, hầu cho chúa thấy anh em ở bình an, không dấu vít, chẳng chỗ trách được.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Это уже второе послание пишу к вам, возлюбленные; вних напоминанием возбуждаю ваш чистый смысл,

Vietnamien

hỡi kẻ rất yêu dấu, nầy là thơ thứ hai tôi viết cho anh em. trong thơ nầy và thơ kia, tôi tìm cách làm cho nhớ lại để giục lòng lành trong anh em,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Возлюбленные! огненного искушения, для испытания вам посылаемого, не чуждайтесь, как приключения для вас странного,

Vietnamien

hỡi kẻ rất yêu dấu, khi anh em bị trong lò lửa thử thách, chớ lấy làm lạ như mình gặp một việc khác thường.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

В отношении к благовестию, они враги ради вас; а в отношении к избранию, возлюбленные Божии ради отцов.

Vietnamien

nếu luận về tin lành thì họ là nghịch thù bởi cớ anh em, còn luận về sự lựa chọn, thì họ được yêu thương bởi cớ các tổ phụ;

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Впрочем о вас, возлюбленные, мы надеемся, что вы в лучшем состоянии и держитесь спасения, хотя и говорим так.

Vietnamien

hỡi những kẻ rất yêu dấu, dẫu chúng ta nói vậy, vẫn còn đương trông đợi những việc tốt hơn từ nơi anh em, là những việc đưa đến sự cứu rỗi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Возлюбленные! будем любить друг друга, потому что любовь от Бога, и всякий любящий рожден от Бога и знает Бога.

Vietnamien

hỡi kẻ rất yêu dấu, chúng ta hãy yêu mến lẫn nhau; vì sự yêu thương đến từ Ðức chúa trời, kẻ nào yêu, thì sanh từ Ðức chúa trời và nhìn biết Ðức chúa trời.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Итак вы, возлюбленные, будучи предварены о сем, берегитесь, чтобы вам не увлечься заблуждением беззаконников и не отпасть от своего утверждения,

Vietnamien

hỡi kẻ rất yêu dấu, vì anh em đã được biết trước, vậy hãy giữ cho cẩn thận, e anh em cũng bị sự mê hoặc của những người ác ấy dẫn dụ, mất sự vững vàng của mình chăng.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Итак, братия мои возлюбленные, будьте тверды, непоколебимы, всегда преуспевайте в деле Господнем, зная, что труд ваш не тщетен пред Господом.

Vietnamien

vậy, hỡi anh em yêu dấu của tôi, hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong chúa chẳng phải là vô ích đâu.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Мы же всегда должны благодарить Бога за вас, возлюбленные Господом братия, что Бог от начала, через освящение Духа и веру истине, избрал вас ко спасению,

Vietnamien

hỡi anh em yêu dấu của chúa, còn như chúng tôi, phải vì anh em tạ ơn Ðức chúa trời không thôi, vì vừa lúc ban đầu, ngài đã chọn anh em bởi sự nên thánh của thánh linh, và bởi tin lẽ thật, đặng ban sự cứu rỗi cho anh em.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Возлюбленные! имея все усердие писать вам об общем спасении, я почел за нужное написать вам увещание – подвизаться за веру, однажды преданную святым.

Vietnamien

hỡi kẻ rất yêu dấu, vì tôi đã ân cần viết cho anh em về sự cứu rỗi chung của chúng ta, tôi tưởng phải làm điều đó, để khuyên anh em vì đạo mà tranh chiến, là đạo đã truyền cho các thánh một lần đủ rồi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Возлюбленный

Vietnamien

tìa dình

Dernière mise à jour : 1970-01-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Référence: Anonyme

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
8,944,414,370 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK