Vous avez cherché: говорящего (Russe - Vietnamien)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Russian

Vietnamese

Infos

Russian

говорящего

Vietnamese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Russe

Vietnamien

Infos

Russe

Приятны царю уста правдивые, и говорящего истину он любит.

Vietnamien

môi miệng người công bình là sự vui vẻ cho các vua; họ ưa mến kẻ nói ngay thẳng.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

дабы спасти тебя от пути злого, от человека, говорящего ложь,

Vietnamien

Ðể cứu con khỏi đường dữ, khỏi kẻ nói việc gian tà,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

И я слышал кого-то, говорящего мне из храма, а тот муж стоял подле меня,

Vietnamien

ta nghe có ai nói với ta từ trong nhà; có một người đứng gần bên ta.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

И когда Он говорил мне, вошел в меня дух и поставил меня на ноги мои,и я слышал Говорящего мне.

Vietnamien

ngài vừa phán cùng ta như vậy, thì thần vào trong ta, làm cho chơn ta đứng lên, và ta nghe Ðấng đã phán cùng ta.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

И услышал я другого от жертвенника говорящего: ей,Господи Боже Вседержитель, истинны и праведны суды Твои.

Vietnamien

tôi lại nghe bàn thờ nói rằng: phải, lạy chúa, là Ðức chúa trời toàn năng, những sự phán xét của ngài đều chơn thật và công bình.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

ибо есть ли какая плоть, которая слышала бы глас Бога живаго, говорящего из среды огня, как мы, и осталась жива?

Vietnamien

vì trong loài người, có ai đã nghe tiếng Ðức chúa trời sanh hoạt từ giữa lửa phán ra, như chúng tôi mà vẫn còn sống?

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Как прекрасны на горах ноги благовестника, возвещающего мир, благовествующего радость, проповедующего спасение, говорящего Сиону: „воцарился Бог твой!"

Vietnamien

những kẻ đem tin tốt, rao sự bình an, đem tin tốt về phước lành, rao sự cứu chuộc, bảo si-ôn rằng: Ðức chúa trời ngươi trị vì, chơn của những kẻ ấy trên các núi xinh đẹp là dường nào!

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Avertissement : un formatage HTML invisible est présent

Russe

И услышал я голос Господа, говорящего: кого Мне послать? и кто пойдет для Нас? И я сказал: вот я, пошли меня.

Vietnamien

Ðoạn, tôi nghe tiếng chúa phán rằng: ta sẽ sai ai đi? ai sẽ đi cho chúng ta? tôi thưa rằng: có tôi đây; xin hãy sai tôi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

А потому, говорящий на незнакомом языке, молись о даре истолкования.

Vietnamien

bởi đó, kẻ nói tiếng lạ, hãy cầu nguyện để được thông giải tiếng ấy.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,749,936,902 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK