Vous avez cherché: моего (Russe - Vietnamien)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Russian

Vietnamese

Infos

Russian

моего

Vietnamese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Russe

Vietnamien

Infos

Russe

Ненавидящий Меня ненавидит и Отца моего.

Vietnamien

kẻ nào ghét ta cũng ghét cha ta nữa.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Благодарю Бога моего при всяком воспоминании о вас,

Vietnamien

mỗi khi tôi nhớ đến anh em, thì cảm tạ Ðức chúa trời tôi,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Если Я не творю дел Отца Моего, не верьте Мне;

Vietnamien

ví bằng ta không làm những việc của cha ta, thì các ngươi chớ tin ta.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Благодарю Бога моего, всегда вспоминая о тебе в молитвах моих,

Vietnamien

tôi cảm tạ Ðức chúa trời tôi, hằng ghi nhớ anh trong lời cầu nguyện,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Благодарю Бога моего: я более всех вас говорю языками;

Vietnamien

tôi tạ ơn Ðức chúa trời, vì đã được ơn nói tiếng lạ nhiều hơn hết thảy anh em;

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Ибо я уже становлюсь жертвою, и время моего отшествия настало.

Vietnamien

về phần ta, ta đang bị đổ ra làm lễ quán, kỳ qua đời của ta gần rồi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Вот, однажды смотрел я в окно дома моего, сквозь решетку мою,

Vietnamien

vì tại cửa sổ nhà ta, ta nhìn ngang qua song mặt võng ta,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Грехами народа Моего кормятся они, и к беззаконию его стремится душа их.

Vietnamien

chúng nó ăn tội lỗi dân ta; ham hố sự gian ác của nó.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Овцы Мои слушаются голоса Моего, и Я знаю их; и они идут за Мною.

Vietnamien

chiên ta nghe tiếng ta, ta quen nó, và nó theo ta.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Братия! желание моего сердца и молитва к Богу об Израиле во спасение.

Vietnamien

hỡi anh em, sự ước ao trong lòng tôi và lời tôi vì dân y-sơ-ra-ên cầu nguyện cùng Ðức chúa trời, ấy là cho họ được cứu.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Буду же стараться, чтобы вы и после моего отшествия всегда приводили это на память.

Vietnamien

nhưng tôi ân cần rằng sau khi tôi đi, anh em có thể hằng nhớ điều tôi đã nói.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Зачем я не уничтожен прежде этой тьмы, и Он не сокрыл мрака от лица моего!

Vietnamien

vì tôi chẳng sợ sệt bởi sự tối tăm, cũng chẳng sợ hãi vì u ám mù mịt che phủ mặt tôi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

А я буду взирать на Господа, уповать на Бога спасения моего: Бог мой услышит меня.

Vietnamien

nhưng ta, ta sẽ nhìn xem Ðức giê-hô-va, chờ đợi Ðức chúa trời của sự cứu rỗi ta; Ðức chúa trời ta sẽ nghe ta.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

И сказал продающим голубей: возьмите это отсюда и дома Отца Моего не делайте домом торговли.

Vietnamien

ngài phán cùng kẻ bán bò câu rằng: hãy cất bỏ đồ đó khỏi đây, đừng làm cho nhà cha ta thành ra nhà buôn bán.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Воспою Возлюбленному моему песнь Возлюбленного моего о винограднике Его. У Возлюбленного моего был виноградник на вершине утучненной горы,

Vietnamien

ta sẽ hát cho bạn rất yêu dấu ta một bài ca của bạn yêu dấu ta về việc vườn nho người. bạn rất yêu dấu ta có một vườn nho ở trên gò đất tốt.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

И потому, если пища соблазняет брата моего, не буду есть мяса вовек, чтобы не соблазнить брата моего.

Vietnamien

cho nên, nếu đồ ăn xui anh em tôi vấp phạm, thì tôi sẽ chẳng hề ăn thịt, hầu cho khỏi làm dịp vấp phạm cho anh em tôi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

А ты, Израиль, раб Мой, Иаков, которого Я избрал, семя Авраама, друга Моего,

Vietnamien

nhưng, hỡi y-sơ-ra-ên, ngươi là tôi tớ ta, còn ngươi, gia-cốp, là kẻ ta đã chọn, dòng giống của Áp-ra-ham, bạn ta;

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Как неисчислимо небесное воинство и неизмерим песок морской, такразмножу племя Давида, раба Моего, и левитов, служащих Мне.

Vietnamien

người ta không thể đếm được cơ binh trên trời, và lường cát dưới biển: ta cũng sẽ ban cho Ða-vít, tôi tớ ta, và cho người lê-vi hầu việc ta, được dòng dõi đông nhiều như vậy.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Ибо он тот, о котором написано: се, Я посылаю Ангела Моего пред лицем Твоим, который приготовит путь Твой пред Тобою.

Vietnamien

Ấy vì người đó mà có chép rằng: nầy, ta sai sứ ta đến trước mặt con, Ðặng dọn đường sẵn cho con đi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Ефрем – страж подле Бога моего; пророк – сеть птицелова на всех путях его; соблазн в доме Бога его.

Vietnamien

Ép-ra-im là kẻ rình nghịch cùng Ðức chúa trời ta; còn kẻ tiên tri là lưới bắt chim trên mọi đường lối mình, nó là sự ghen ghét trong nhà Ðức chúa trời mình.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,739,308,389 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK