Vous avez cherché: наступил (Russe - Vietnamien)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Russian

Vietnamese

Infos

Russian

наступил

Vietnamese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Russe

Vietnamien

Infos

Russe

Возрадуемся и возвеселимся и воздадим Ему славу; ибо наступил брак Агнца, и жена Его приготовила себя.

Vietnamien

chúng ta hãy hớn hở vui mừng, tôn vinh ngài; vì lễ cưới chiên con đã tới, và vợ ngài đã sửa soạn,

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Когда наступил седьмой месяц, и сыны Израилевы уже были в городах, тогдасобрался народ, как один человек, в Иерусалиме.

Vietnamien

Ðến tháng bảy, khi dân y-sơ-ra-ên đã ở trong bổn thành mình rồi, thì dân sự hiệp lại như một người ở tại giê-ru-sa-lem.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Так поступайте , зная время, что наступил ужечас пробудиться нам от сна. Ибо ныне ближе к нам спасение, нежели когда мы уверовали.

Vietnamien

hãy ăn ở như vậy, vì biết thời kỳ đương lúc chúng ta đây: giờ anh em từ ngủ thức dậy đã đến, bởi sự cứu hiện nay đã gần chúng ta hơn lúc chúng ta mới tin.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Когда же наступил вечер, говорит господин виноградника управителю своему: позови работников и отдай им плату, начав с последних до первых.

Vietnamien

Ðến tối, chủ vườn nho nói với người giữ việc rằng: hãy gọi những người làm công mà trả tiền công cho họ, khởi từ người rốt cho đến người đầu.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

доколе не пришло определение – день пролетит как мякина – доколене пришел на вас пламенный гнев Господень, доколе не наступил для вас день ярости Господней.

Vietnamien

trước khi mạng lịnh chưa ra, ngày giờ chưa qua như trấu, trước khi sự nóng giận của Ðức giê-hô-va chưa đến trên các ngươi, trước khi ngày thạnh nộ của Ðức giê-hô-va chưa đến trên các ngươi.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

и говорил он громким голосом: убойтесь Бога и воздайте Ему славу, ибо наступил час суда Его, и поклонитесь Сотворившему небо и землю, и море и источники вод.

Vietnamien

người cất tiếng lớn nói rằng: hãy kính sợ Ðức chúa trời, và tôn vinh ngài, vì giờ phán xét của ngài đã đến; hãy thờ phượng Ðấng dựng nên trời, đất, biển và các suối nước.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Наступил и второй день новомесячия, а место Давида оставалось праздным. Тогда сказал Саул сыну своему Ионафану: почему сын Иессеев не пришел к обеду ни вчера, ни сегодня?

Vietnamien

song ngày sau, là ngày mồng hai, chỗ của Ða-vít lại bỏ không nữa. sau-lơ nói cùng giô-na-than, con trai mình, rằng: cớ sao con trai của y-sai không đến dự ăn bữa hôm qua và ngày nay?

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

В джунглях наступило весёлое время! Помогите животным найти их сородичей. И почему так тяжело найти лягушек? name

Vietnamien

name

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,743,924,867 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK