Vous avez cherché: непременно (Russe - Vietnamien)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Russian

Vietnamese

Infos

Russian

непременно

Vietnamese

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Russe

Vietnamien

Infos

Russe

Играя с ножом, непременно порежешься.

Vietnamien

chơi dao có ngày đứt tay.

Dernière mise à jour : 2014-02-01
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

И головы своей они не должны брить, и не должны отпускать волос, а пусть непременно стригут головы свои.

Vietnamien

chúng nó sẽ không cạo đầu, và không để tóc dài, những sẽ cắt tóc.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Непременно да будет обрезан рожденный в доме твоем и купленный за серебро твое, и будет завет Мой на теле вашем заветом вечным.

Vietnamien

chớ khá bỏ làm phép cắt bì cho ai sanh tại trong nhà ngươi, hay đem tiền ra mua về; sự giao ước của ta sẽ lập đời đời trong xác thịt của các ngươi vậy.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

поступает по заповедям Моим и соблюдает постановления Мои искренно: то он праведник, он непременно будет жив, говорит Господь Бог.

Vietnamien

noi theo luật lệ ta và vâng giữ mạng lịnh ta, ăn ở cách thật thà, thì người ấy là người công bình; chắc thật người sẽ sống, chúa giê-hô-va phán vậy.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Когда они выслушали все слова, то с ужасом посмотрели друг на друга и сказали Варуху: мы непременно перескажем все сии слова царю.

Vietnamien

nhưng, khi họ nghe hết mọi lời, thì sợ mà ngó nhau, và nói cùng ba-rúc rằng: chúng ta chắc sẽ đem mọi lời đó tâu cùng vua.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Ибо так говорит Амос: „от меча умрет Иеровоам, а Израиль непременно отведен будет пленным из земли своей".

Vietnamien

thật vậy, nầy, a-mốt nói rằng: giê-rô-bô-am sẽ chết bởi gươm, và y-sơ-ra-ên chắc sẽ bị đày đi làm phu tù khỏi đất mình!

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Avertissement : un formatage HTML invisible est présent

Russe

Прости вину рабы твоей; Господь непременно устроит господину моему дом твердый, ибо войны Господа ведет господин мой, изло не найдется в тебе во всю жизнь твою.

Vietnamien

xin hãy tha lỗi cho con đòi chúa! Ðức giê-hô-va quả hẳn sẽ lập nhà chúa được bền lâu, vì chúa đánh giặc cho Ðức giê-hô-va, và trọn đời chúa sẽ chẳng tìm thấy một sự ác nơi chúa.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Если же они будут отказываться брать чашу из руки твоей, чтобы пить, то скажи им: так говорит Господь Саваоф: вы непременно будете пить.

Vietnamien

nếu họ không khứng lấy chén ở tay ngươi đặng uống, thì ngươi khá bảo rằng: Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: chắc các ngươi phải uống!

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Так говорит Господь: не обманывайте себя, говоря: „непременно отойдут от нас Халдеи", ибо они не отойдут;

Vietnamien

Ðức giê-hô-va phán như vầy: các ngươi chớ tự dối mình mà rằng: người canh-đê chắc sẽ đi khỏi chúng ta; vì chúng nó sẽ không dời khỏi đâu.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Avertissement : un formatage HTML invisible est présent

Russe

И сказал Давид Авиафару: я знал в тот день, когда там был ДоикИдумеянин, что он непременно донесет Саулу; я виновен во всех душах дома отца твоего;

Vietnamien

Ða-vít đáp cùng a-bia-tha rằng: trong ngày ấy, ta hiểu rõ Ðô -e, người Ê-đôm, có mặt tại đó, chắc sẽ học lại cho sau-lơ. Ấy tại cớ ta mà cả nhà của cha ngươi bị chết.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

Непременно соберу всего тебя, Иаков, непременно соединю остатки Израиля, совокуплю их воедино, как овец в Восоре, как стадо в овечьем загоне; зашумят они от многолюдства.

Vietnamien

hỡi gia-cốp! ta chắc sẽ nhóm cả ngươi lại, ta chắc sẽ thâu góp phần còn lại của y-sơ-ra-ên, và đặt nó chung cả như những con chiên của bốt-ra, như một bầy ở giữa đồng cỏ chúng nó; đó sẽ có tiếng ồn lớn vì đám đông người.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Russe

За это, вот что говорит Господь: жена твоя будет обесчещена в городе, сыновья и дочери твои падут от меча, земля твоя будет разделена межевою вервью, а ты умрешь в земле нечистой, и Израиль непременно выведен будет из земли своей.

Vietnamien

cho nên Ðức giê-hô-va phán như vầy: vợ ngươi sẽ buông dâm trong thành; con trai và con gái ngươi sẽ ngã bởi gươm; đất ngươi sẽ bị chia bởi dây, còn ngươi, ngươi sẽ chết trong một đất ô uế, và y-sơ-ra-ên chắc sẽ bị đày đi làm phu tù khỏi đất mình.

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,774,245,886 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK