Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
Неразумный правитель много делает притеснений, а ненавидящий корысть продолжит дни.
quan trưởng thiếu trí hiểu cũng hà hiếp người ta nhiều; nhưng người ghét sự hà tiện sẽ được trường thọ.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Муки родильницы постигнут его; он – сын неразумный, иначе не стоял бы долго в положении рождающихся детей.
sự đau đớn của đờn bà đẻ sẽ đến trên nó. nhưng nó là con trai không khôn ngoan; vì, đến kỳ rồi, nó không nên chậm trễ ở trong dạ con.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Лучше бедный, но умный юноша, нежели старый, но неразумный царь, который не умеет принимать советы;
một kẻ trẻ tuổi nghèo mà khôn hơn một ông vua già cả mà dại, chẳng còn biết nghe lời khuyên can.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
выслушай это, народ глупый и неразумный, у которого есть глаза, а не видит, у которого есть уши, а не слышит:
hỡi dân ngu muội và không hiểu biết, là dân có mắt mà không thấy, có tai mà không nghe kia, hãy nghe điều nầy.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Во всем этом не согрешил Иов и не произнес ничего неразумного о Боге.
trong mọi sự ấy, gióp không phạm tội, và chẳng nói phạm thượng cùng Ðức chúa trời.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :